Ưu Việt Tiếng Anh Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Ưu việt tiếng Anh là gì? Từ ưu việt rất hay được sử dụng như một lời khen ngợi với ý nghĩa công nhận một cái gì đó tốt vượt bậc so với những thứ còn lại, đó là một lời dành tặng cho thứ tốt nhất, một điều ưu việt nhất.
Ưu việt tiếng Anh là gì? Chắc hẳn nếu bạn có chơi các trò chơi trên điện thoại thông minh tương tự như trò AOV, khi bạn tiêu diệt được một mạch nhiều tướng địch, vị tướng bạn điều khiển sẽ được vinh danh là ưu việt. Ưu việt là một lời ca ngợi hay một lời công nhận một điều gì đó là đẳng cấp.
Nội dung chính
- Ưu việt tiếng Anh là gì?
- Định nghĩa từ Ưu việt tiếng Anh – The best
- Từ vựng tiếng Anh liên quan đến ưu việt – Những lời khen ngợi
- Những con người ưu việt nhất
Ưu việt tiếng Anh là gì?
Ưu việt tiếng Anh là: The best
Chắc chắn bạn chưa xem:
- cho thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
- cần thuê sườn xám
- cần thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
Định nghĩa từ Ưu việt tiếng Anh – The best
Phát âm từ best: /best/
Định nghĩa từ best: the most excellent thing or person. (Dịch: điều tuyệt vời nhất hoặc người tuyệt vời nhất)
Ví dụ: They only buy the best. (Dịch: Họ chỉ mua những thứ ưu việt nhất).
Nghĩa khác của từ the best: the highest standard that somebody/something can reach (Dịch: tiêu chuẩn cao nhất mà ai đó / thứ gì đó có thể đạt tới).
Ví dụ: He always brings out the best in people. (Anh ấy luôn phát huy những gì tốt nhất ở con người).
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến ưu việt – Những lời khen ngợi
Ưu việt là một từ thường dùng như một lời ca ngợi, một lời vinh danh cho thứ gì đó tốt nhất, vậy xin mời bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những lời khen bằng tiếng Anh được ví dụ một cách dễ hiểu nhất sau đây nhé.
Lời khen ngợi | Dịch nghĩa |
That’s a really nice rug. | Đó là một tấm thảm thực sự đẹp. |
That’s a great-looking car. | Đó là một chiếc xe đẹp. |
Those are delicious dishes. | Đó là những món ăn ngon. |
These shoes are super comfortable. Where do you get them? | Đôi giày này siêu thoải mái. Nơi nào bạn nhận được chúng? |
You did a good job! | Làm tốt lắm! |
You cooked a really tasty meal! | Bạn đã nấu một bữa ăn rất ngon! |
You made an impressive speech up there! Congratulations! | Bạn đã có một bài phát biểu ấn tượng trên đó! Xin chúc mừng! |
You sang that song really well! | Bạn đã hát bài hát đó rất hay! |
You did the interview very well! | Bạn đã làm rất tốt cuộc phỏng vấn! |
You cooked the beef perfectly! | Bạn đã nấu chín thịt bò một cách hoàn hảo! |
Nice game! | Game tốt! |
Good shot! | Bắn tốt lắm! |
Great show! | Chương trình tuyệt vời! |
Wonderful trip! | Chuyến đi tuyệt vời! |
Những con người ưu việt nhất
Sự thật là không một ai có thể vĩ đại hơn ai khác, vì có quá nhiều người vĩ đại trên thế giới này. Có những cách hiểu và cách sống khác nhau ở những cấp độ khác nhau, mỗi chúng ta là duy nhất, những lĩnh vực khác nhau và những thời kỳ khác nhau. Do đó, rất khó để so sánh người này có vĩ đại hay không bằng người kia, hay so với người này sao những người khác không thành công bằng.
Nhưng dù vậy, trên thế giới cũng có những con người nổi bậc và cuộc đời của họ đã cống hiến cho sự phát triển của toàn nhân loại, họ là những người ưu việt nhất trong thời đại của họ. Vì vậy chúng ta hãy cùng tìm hiểu những cái tên có tầm ảnh hưởng lớn nhất của nhân loại trong lịch sử nhé.
- Muhammad – Ả Rập
- Isaac Newton – Vương quốc Anh
- Chúa Giêsu – đế chế La Mã
- Phật Thích Ca – Thích Ca
- Khổng Tử – Đông Chu thời Xuân Thu
Nguồn: https://suckhoelamdep.vn/
Có thể bạn quan tâm:
- Tuyệt vời tiếng Anh là gì?
- Cháy hàng nghĩa là gì?
- Cộng tác viên tiếng anh là gì?
- Tuyệt vời tiếng Hàn là gì
- Hùng vĩ tiếng Nhật là gì
- Lời tâm sự tiếng Anh là gì?
Từ khóa » Sự ưu Việt Là Gì
-
ưu Việt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ưu Việt" - Là Gì?
-
Ưu Việt Là Gì, Nghĩa Của Từ Ưu Việt | Từ điển Việt - Việt
-
ưu Việt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa Tính ưu Việt TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
'ưu Việt' Là Gì?, Từ điển Việt - Nhật
-
Nghĩa Của Từ ưu Việt Bằng Tiếng Anh
-
SỰ ƯU VIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Ưu Việt - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ ưu Việt Là Gì
-
Những đặc Trưng Thể Hiện Tính ưu Việt ... - Đảng Cộng Sản Việt Nam
-
Tính ưu Việt Của Chế độ Xã Hội Chủ Nghĩa Nhân Dân Ta đang Xây Dựng
-
ưu Việt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Mô Hình ưu Việt EFQM Là Gì? Đặc điểm Và Phương Pháp Sử Dụng
-
Bảo Hiểm Sức Khỏe Là Gì? Những Lợi ích Và Quyền Lợi Không Thể Bỏ Qua
-
Bảo Hiểm Ngũ Phúc Ưu Việt | Bao Hiem Ngu Phuc Uu Viet
-
Những đặc Trưng Thể Hiện Tính ưu Việt Của ... - Báo Công An Đà Nẵng