vạch trần in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Check 'sự vạch trần' translations into English. Look through examples of sự vạch trần translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự vạch trần' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'vạch trần' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "vạch trần" English translation ... sự vạch trần {noun}.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự vạch trần' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch ... Cách dịch tương tự của từ "sự vạch trần" trong tiếng Anh. vạch danh từ. English.
Xem chi tiết »
Translations in context of "VẠCH TRẦN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences ... Tôi mong rằng công lý sẽ vạch trần sự thật.
Xem chi tiết »
Rồi hắn sẽ bị vạch trần vì những dối trá ghê gớm và sự lừa gạt mà hắn đã thực hiện nơi con cái Ta. He will then be exposed for the sheer lies and deception ...
Xem chi tiết »
No wonder Jehovah exposes them for what they are! 14. Nó vạch trần những mưu đồ chính trị và sự tham nhũng thời đó. It was an exposé of political intrigue and ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. vạch trần. to disclose; to expose; to lay bare. vạch trần thói đạo đức giả của gã hàng xóm to lay bare one's neighbour's hypocrisy ...
Xem chi tiết »
Do kết quả công việc của chúng tôi và của hàng trăm người khác chiến đấu trong bóng tối để vạch trần chế độ độc tài quân sự, nền dân chủ đã được khôi phục ...
Xem chi tiết »
/dis'klouʤə/ danh từ sự mở ra; sự vạch trần ra, sự để lộ ra cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra. ▽ Từ liên quan / Related words. Từ đồng nghĩa / Synonyms:
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · ifşaat, açığa vurma, açıklama… · divulgation [feminine], divulgation, révélation… · odhalení, prozrazení… · afsløring… · การเปิดเผย… · sự vạch trần…
Xem chi tiết »
Translation of «debunked» in Vietnamese language: «vạch trần» — English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
When people are "bluffing," are they telling the truth? Khi người ta "bluffing", họ có đang nói sự thật hay không?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Vạch Trần In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự vạch trần in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu