VẠCH TRẦN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " VẠCH TRẦN " in English? SVerbvạch trầnexposephơi bàytiếp xúcvạch trầnlộphơi raphơi nhiễmbịbị nhiễmphô bàyvạch raunmaskvạch mặtlột mặt nạvạch trầnlật mặt nạdebunkedvạch trầngỡ lỗilàm sáng tỏlaid bareexposedphơi bàytiếp xúcvạch trầnlộphơi raphơi nhiễmbịbị nhiễmphô bàyvạch raexposingphơi bàytiếp xúcvạch trầnlộphơi raphơi nhiễmbịbị nhiễmphô bàyvạch raexposesphơi bàytiếp xúcvạch trầnlộphơi raphơi nhiễmbịbị nhiễmphô bàyvạch radebunkingvạch trầngỡ lỗilàm sáng tỏdebunkvạch trầngỡ lỗilàm sáng tỏunmaskedvạch mặtlột mặt nạvạch trầnlật mặt nạlaying bare
Examples of using Vạch trần in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đã vạch trầnexposedhave exposedhas debunkedhad exposedhas exposedsẽ vạch trầnwill exposewould exposeWord-for-word translation
vạchnounbarlinebarcodebarcodesoutlinestrầnnountrầnceilingtranchentrầnadjectivebare SSynonyms for Vạch trần
phơi bày tiếp xúc lộ expose phơi nhiễm vách thànhvacheron constantinTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English vạch trần Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Vạch Trần In English
-
Vạch Trần In English - Glosbe Dictionary
-
Sự Vạch Trần In English - Glosbe Dictionary
-
SỰ VẠCH TRẦN - Translation In English
-
VẠCH TRẦN - Translation In English
-
SỰ VẠCH TRẦN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỊ VẠCH TRẦN In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'vạch Trần' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Vạch Trần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vạch Trần: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Tra Từ Disclosure - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Disclosure | Translate English To Indonesian - Cambridge Dictionary
-
Debunked - English-Vietnamese Dictionary
-
Calling Someone's Bluff - Vạch Trần Ai đó » VOA: English In A Minute