Vạch Trần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
vạch trần
to disclose; to expose; to lay bare
vạch trần thói đạo đức giả của gã hàng xóm to lay bare one's neighbour's hypocrisy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vạch trần
* verb
to expose, to uncover
Từ điển Việt Anh - VNE.
vạch trần
to expose, uncover
- vạch
- vạch cỡ
- vạch ra
- vạch rõ
- vạch khổ
- vạch lại
- vạch mắt
- vạch mặt
- vạch vôi
- vạch đôi
- vạch trần
- vạch đúng
- vạch ngang
- vạch đường
- vạch trần ra
- vạch dọc giữa
- vạch giới hạn
- vạch kế hoạch
- vạch plim-xon
- vạch ra trước
- vạch ra tỉ mỉ
- vạch đường kẻ
- vạch ra quy tắc
- vạch tội của ai
- vạch khung thành
- vạch đo tầm nước
- vạch chương trình
- vạch chỗ sai trái
- vạch lông tìm vết
- vạch ra tiêu chuẩn
- vạch trần sự dối trá
- vạch ra những chi tiết
- vạch ra những khác biệt
- vạch ra những nét chính
- vạch hình dáng bên ngoài
- vạch áo cho người xem lưng
- vạch lại lai lịch nguồn gốc
- vạch ra kế hoạch và điều khiển
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Vạch Trần In English
-
Vạch Trần In English - Glosbe Dictionary
-
Sự Vạch Trần In English - Glosbe Dictionary
-
SỰ VẠCH TRẦN - Translation In English
-
VẠCH TRẦN - Translation In English
-
SỰ VẠCH TRẦN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VẠCH TRẦN In English Translation - Tr-ex
-
BỊ VẠCH TRẦN In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'vạch Trần' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Vạch Trần: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Tra Từ Disclosure - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Disclosure | Translate English To Indonesian - Cambridge Dictionary
-
Debunked - English-Vietnamese Dictionary
-
Calling Someone's Bluff - Vạch Trần Ai đó » VOA: English In A Minute