Vạch Trần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
vạch trần trong Tiếng Anh là gì?vạch trần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vạch trần sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vạch trần

    to disclose; to expose; to lay bare

    vạch trần thói đạo đức giả của gã hàng xóm to lay bare one's neighbour's hypocrisy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vạch trần

    * verb

    to expose, to uncover

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vạch trần

    to expose, uncover

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • vạch
  • vạch cỡ
  • vạch ra
  • vạch rõ
  • vạch khổ
  • vạch lại
  • vạch mắt
  • vạch mặt
  • vạch vôi
  • vạch đôi
  • vạch trần
  • vạch đúng
  • vạch ngang
  • vạch đường
  • vạch trần ra
  • vạch dọc giữa
  • vạch giới hạn
  • vạch kế hoạch
  • vạch plim-xon
  • vạch ra trước
  • vạch ra tỉ mỉ
  • vạch đường kẻ
  • vạch ra quy tắc
  • vạch tội của ai
  • vạch khung thành
  • vạch đo tầm nước
  • vạch chương trình
  • vạch chỗ sai trái
  • vạch lông tìm vết
  • vạch ra tiêu chuẩn
  • vạch trần sự dối trá
  • vạch ra những chi tiết
  • vạch ra những khác biệt
  • vạch ra những nét chính
  • vạch hình dáng bên ngoài
  • vạch áo cho người xem lưng
  • vạch lại lai lịch nguồn gốc
  • vạch ra kế hoạch và điều khiển
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Sự Vạch Trần In English