SỰ XA LÁNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SỰ XA LÁNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từsự xa lánhalienationxa lánhsự xa lánhsự tha hóasự tha hoásựsự chuyển nhượngsự xa lạestrangementsự ghẻ lạnhghẻ lạnhsự xa lạbất hòabất hoàsự bất hòasự xa lánhsự xa cách
Ví dụ về việc sử dụng Sự xa lánh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
sựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallyxatrạng từfarawaylongxatính từdistantxadanh từdistancelánhđộng từfleefleeinglánhdanh từglitterlánhtính từremote STừ đồng nghĩa của Sự xa lánh
sự tha hóa sự xa cáchsự xác nhậnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sự xa lánh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Xa Lánh Là Gì
-
Xa Lánh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xa Lánh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sự Xa Lánh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ điển Tiếng Việt "xa Lánh" - Là Gì?
-
Xa Lánh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
4 Cách để Vượt Qua Sự Xa Lánh Và Cô đơn - LinkedIn
-
Nghĩa Của Từ Xa Lánh - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Xa Lánh Là Gì? - Edu Learn Tip
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Xa Lánh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Xa Lánh Bằng Tiếng Anh
-
'xa Lánh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Làm Thế Nào để Mọi Người...xa Lánh.
-
Có Một Loại 'xa Lánh' được Gọi Là 'yêu Bằng Cả Trái Tim'!
-
Hiểu Sự Xa Lạ Và Sự Xa Lánh Xã Hội - EFERRIT.COM
-
Xa Lánh
-
Cần Hiểu đúng Về Dịch Covid-19 để Không Kỳ Thị F0