Từ điển Tiếng Việt "xa Lánh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"xa lánh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
xa lánh
- đg. Tránh xa, tránh mọi sự tiếp xúc, mọi quan hệ. Bị bạn bè xa lánh. Sống cô độc, xa lánh mọi người.
nđg. Tránh xa. Bị bạn bè xa lánh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhxa lánh
xa lánh- verb
- keep away from
Từ khóa » Sự Xa Lánh Là Gì
-
Xa Lánh - Wiktionary Tiếng Việt
-
SỰ XA LÁNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Xa Lánh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sự Xa Lánh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xa Lánh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
4 Cách để Vượt Qua Sự Xa Lánh Và Cô đơn - LinkedIn
-
Nghĩa Của Từ Xa Lánh - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Xa Lánh Là Gì? - Edu Learn Tip
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Xa Lánh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Xa Lánh Bằng Tiếng Anh
-
'xa Lánh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Làm Thế Nào để Mọi Người...xa Lánh.
-
Có Một Loại 'xa Lánh' được Gọi Là 'yêu Bằng Cả Trái Tim'!
-
Hiểu Sự Xa Lạ Và Sự Xa Lánh Xã Hội - EFERRIT.COM
-
Xa Lánh
-
Cần Hiểu đúng Về Dịch Covid-19 để Không Kỳ Thị F0