Sự Xung đột In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
conflict, clash, strife are the top translations of "sự xung đột" into English.
sự xung đột + Add translation Add sự xung độtVietnamese-English dictionary
-
conflict
nounHọ làm gì khi sự xung đột như thế xảy ra?
What have they done in the face of such conflicts?
GlosbeMT_RnD -
clash
nounChúng ta không nói đó là sự xung đột các nền văn minh.
We're not talking here about a clash of civilizations.
GlosbeMT_RnD -
strife
nounMánh khóe này có thể giúp bạn được toại nguyện lúc đó, nhưng sẽ kéo dài sự xung đột trong gia đình.
Clever manipulation might gain you a little freedom, but in the long run, it only prolongs family strife.
GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- conflicts
- agon
- collision
- contrariety
- odds
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "sự xung đột" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "sự xung đột" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Xung đột Trong Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ XUNG ĐỘT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XUNG ĐỘT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Sự Xung đột Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ XUNG ĐỘT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
XUNG ĐỘT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Xung đột Bằng Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Conflict – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Xung đột (Conflict) Là Gì? Các Bước Giải Quyết Xung đột - VietnamBiz
-
Conflicts Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Lí Thuyết Xung đột Là Gì? Các Nội Dung Về Lí Thuyết Xung đột
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Conflict Trong Câu Tiếng Anh
-
Xung đột Pháp Luật (Conflict Of Laws) Là Gì ?
-
Nguồn Cơn Xung đột 'book - đặt Vé' - VnExpress
-
Tìm Hiểu Cách Nói Chuyện Lịch Sự Của Người Anh - Hotcourses Vietnam