Phép tịnh tiến đỉnh sự xuống dốc trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: come-down, degringolade, descent . Bản dịch theo ngữ cảnh của sự xuống dốc có ít ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "sự xuống dốc" trong tiếng Anh ; sự danh từ · engagement ; dốc tính từ · slanting · steep ; dốc danh từ · ramp · gradient ; xuống trạng từ.
Xem chi tiết »
Tra từ 'xuống dốc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
đang xuống dốc · is going downhill ; đi xuống dốc · going downhillgoing down the slopetravel downhillwent downhill ; đã xuống dốc · had gone downhilldeclined ; sự ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi đang trải qua những cảm giác mạnh đi xuống dốc ngay cả khi đi trên các căn hộ…. We are experiencing the thrills of going downhill even when riding ...
Xem chi tiết »
As they came to one steep downhill slope, they scrambled aboard the car and began to coast. 16. Nếu Lynch là hung thủ, hắn sẽ xuống dốc nhanh, nhưng nếu hắn ...
Xem chi tiết »
Translation for 'lao xuống' in the free Vietnamese-English dictionary and many other ... "lao xuống" English translation ... sự lao xuống nước {noun}.
Xem chi tiết »
descent /di'sent/ * danh từ - sự xuống =to make a parachute descent+ nhảy dù xuống - sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...) - sự dốc xuống; con đường dốc
Xem chi tiết »
downhill /'daun'hil/ * tính từ - dốc xuống * phó từ - xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to go downhill+ xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Xem chi tiết »
Sự cúi xuống, sự gục xuống. Dốc, mặt dốc. ... to get the hang of something — hiểu rõ cái gì ... to hang about: Đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà.
Xem chi tiết »
dốc. dốc. noun. slope; ineline. đường dốc: sloping street ... sự dốc cạn ... Đoạn đường lên rất cao: Đèo cao dốc đứng (tng); Xe xuống dốc phải có phanh tốt.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tuột dốc không phanh" into English. ... Vietnamese. các người về nhớ để ga nhỏ lúc xuống dốc, không là đứt thắng đấy.
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... sự rút đi ... kỳ suy thoái ; lui ; nền kinh tế xuống dốc ; suy giảm kinh tế ; suy thoái kinh tế ; suy thoái ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. xuống dốc. to go down the slope; to go downhill; to slope down. xem thất cơ lỡ vận. xuống dốc đến nỗi phải đi ăn xin to be reduced to ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Xuống Dốc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự xuống dốc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu