Hang - Wiktionary Tiếng Việt
Nội động từ
hang nội động từ /ˈhæŋ/
- Treo, bị treo, bị mắc. the picture hangs up against the wall — bức tranh (bị) treo trên tường to hang by a thread — treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch)
- (Hanged) Bị treo cổ. he will hang for it — nó sẽ bị treo cổ vì tội đó
- Cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xõa xuống, thõng xuống, lòng thòng. a cloud of smoke hangs over the town — đám khói lơ lửng trên thành phố curtain hangs loose — màn rủ lòng thòng hair hangs down one's back — tóc xoã xuống lưng
- Nghiêng. the mast hangs aft — cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu
Thành ngữ
- to be hung up:
- cực kỳ quan tâm hay lo lắng về một đối tượng cụ thể nào đó và dùng một lượng thời gian lớn một cách vô lý để nghĩ về nó.
- to hang about:
- Đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà.
- Quanh quẩn, quanh quất.
- Sắp đến, đến gần. there's a storm hanging about — trời sắp có bão
- to hang back:
- Do dự, lưỡng lự.
- Có ý muốn lùi lại, chùn lại.
- to hang behind: Tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau.
- to hang down:
- Rủ xuống, xoã xuống, bỏ lỏng xuống, lòng thòng.
- Nghiêng, cúi. to hang down one's head — cúi đầu
- to hang off:
- Do dự, lưỡng lự.
- Lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn.
- to hang on (upon):
- Dựa vào, tuỳ vào.
- Bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). to hang on someone's arm — bám chặt lấy cánh tay ai to hang upon the left flank of the enemy — bám chặt lấy cánh trái của địch
- (Thông tục) Giữ máy (không cắt khi gọi dây nói).
- to hang out:
- Trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ... ); thè ra (lưỡi).
- Thõng xuống, lòng thòng.
- (Từ lóng) Ở.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lang thang, la cà, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà... ).
- to hang together:
- Đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau.
- Có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận).
- to hang up:
- Treo lên.
- (Nghĩa bóng) Để treo đầy, hoãn lại (không biết đến bao giờ mới làm).
- to hang fire: Nổ chậm (súng).
- to hang heavy: Trôi đi chậm chạp (thời gian).
- to hang on (upon) somebody's lips (words): Lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai.
- to hang on the line: Treo (tranh... ) ngang tầm mắt.
Chia động từ
hang| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to hang | |||||
| Phân từ hiện tại | hanging | |||||
| Phân từ quá khứ | hanged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | hang | hang hoặc hangest¹ | hangs hoặc hangeth¹ | hang | hang | hang |
| Quá khứ | hanged | hanged hoặc hangedst¹ | hanged | hanged | hanged | hanged |
| Tương lai | will/shall²hang | will/shallhang hoặc wilt/shalt¹hang | will/shallhang | will/shallhang | will/shallhang | will/shallhang |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | hang | hang hoặc hangest¹ | hang | hang | hang | hang |
| Quá khứ | hanged | hanged | hanged | hanged | hanged | hanged |
| Tương lai | weretohang hoặc shouldhang | weretohang hoặc shouldhang | weretohang hoặc shouldhang | weretohang hoặc shouldhang | weretohang hoặc shouldhang | weretohang hoặc shouldhang |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | hang | — | let’s hang | hang | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ khóa » Sự Xuống Dốc Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Xuống Dốc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ XUỐNG DỐC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XUỐNG DỐC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XUỐNG DỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐI XUỐNG DỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Xuống Dốc Bằng Tiếng Anh
-
LAO XUỐNG - Translation In English
-
Descent Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Downhill Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"dốc" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dốc Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Tuột Dốc Không Phanh In English With Contextual Examples
-
Nghĩa Của Từ : Recession | Vietnamese Translation
-
Xuống Dốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky