Nghĩa của "sửa" trong tiếng Anh ; sửa · correct · repair ; sửa đổi · alter ; sửa đổi · amend · modify ; sửa chữa · correct · fix · repair ; chỉnh sửa · amend · edit ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'tiếng sủa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. sủa. to yap; to bark. con chó sủa khi có ai đi ngang qua the dog barks at the passers-by. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. sủa. * verb.
Xem chi tiết »
sủa. sủa. verb. (chó) to bark. Lĩnh vực: xây dựng. bark. độ dốc sủa tiếp tuyến. slope of a tangent. màu sắc sáng sủa. light colour. sáng sủa. clear ...
Xem chi tiết »
“ Sửa lỗi” trong tiếng Anh có thể hiểu là “ fix”. Nghĩa tiếng Việt là “ sửa lỗi” nhưng chúng ta cũng hiểu được là sửa lỗi thì sửa lỗi của nhiều thứ khác nhau.
Xem chi tiết »
(Người) Từ dùng để sỉ nhục câu nói của người khác. Mày sủa nhiều quá vậy mày. DịchSửa đổi. Chó kêu to. Tiếng Anh: bark. Tham khảoSửa đổi.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "sửa lại" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Toạ độ đã được sửa lại.↔ The coordinates were altered.
Xem chi tiết »
Bác sửa hộ tôi cái áo này được không ạ ? Can you make alterations to this dress? to perform cosmetic surgery on ... Cô ta ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'sữa' trong từ điển Lạc Việt. ... Lactation. Dụng cụ đo sữa. Milk-gauge; lactometer. Chuyên ngành Việt - Anh. sữa. [sữa] ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · bark ý nghĩa, định nghĩa, bark là gì: 1. the hard outer covering of a ... Ý nghĩa của bark trong tiếng Anh ... tiếng sủa, sủa, quát tháo…
Xem chi tiết »
Nghĩa Tiếng Anh. Dairy cows are cows raised for milk, their milk is processed into many different foods with high nutritional value such as cheese, ...
Xem chi tiết »
Virtual Writing Tutor là trang web hỗ trợ kiểm tra, sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh online miễn phí được nhiều người sử dụng hiện nay, giúp người dùng phát hiện và ...
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2021 · Star apple fruit is the type of fruit that has a sweet taste and it is only found in tropical countries. · Quả vú sữa là loại quả có vị ngọt mát ...
Xem chi tiết »
1.000.000 ₫ - 100.000.000 ₫ Tủ lạnh trong tiếng anh thường được gọi refrigerator / rɪˈfrɪdʒəˌreɪtə / ... bạn có thể thao tác dễ dàng khi hiểu rõ ý nghĩa của từng ký hiệu như sau:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sủa Nghĩa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sủa nghĩa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu