SỨC SỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
SỨC SỐNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từsức sốngvitalitysức sốngsinh lựcnăng lượngsinh khívigorsức sốngsức mạnhsinh lựcmạnh mẽkhí lựcsức lựcsức sống mãnh liệtvigoursức sốngsức mạnhmạnh mẽsinh lựcvigorlife forcesinh lựcsức sốnglực lượng cuộc sốnglượng sốnglực sốngsức mạnh cuộc sốnglivelinesssức sốngsống độngsinh độngvitalssức sốngcác chỉ sốvibrancysự sống độngsống độngsức sốngsự sinh độngsự sôi nổisự rung độngsựstaying powerlife-forcesinh lựcsức sốnglực lượng cuộc sốnglượng sốnglực sốngsức mạnh cuộc sống
Ví dụ về việc sử dụng Sức sống trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
cuộc sống và sức khỏelife and healthsức mạnh để sốngstrength to livepower to livenăng lượng và sức sốngenergy and vitalitysức khỏe và lối sốnghealth and lifestylethiếu sức sốnglifelesslack of vitalitytràn đầy sức sốngfull of vitalityfull of vigorsức mạnh của cuộc sốngpower of lifeđời sống và sức khỏelife and healthsức mạnh cuộc sốnglife powercuộc sống và sức khoẻlife and healthsức mạnh để thay đổi cuộc sốngthe power to change livessức sống của nóits vitalitysức sống của bạnyour vitalityyour vitalsyour life forceTừng chữ dịch
sứcdanh từpowerstrengthefforthealthcapacitysốngđộng từliveresidesốngdanh từlifesốngtính từaliveraw STừ đồng nghĩa của Sức sống
sinh lực vigor sức mạnh mạnh mẽ vitality năng lượng lực lượng cuộc sống lượng sống sức quyến rũsức sống của bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sức sống English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Người đầy Sức Sống Tiếng Anh Là Gì
-
đầy Sức Sống Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đầy Sức Sống In English - Glosbe Dictionary
-
TRÀN ĐẦY SỨC SỐNG - Translation In English
-
SỨC SỐNG - Translation In English
-
TRÀN ĐẦY SỨC SỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỨC SỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sức Sống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TRÀN ĐẦY SỨC SỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tràn đầy Sức Sống: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Đặt Câu Với Từ "đầy Sức Sống"
-
Nghĩa Của Từ Sức Sống Bằng Tiếng Anh
-
Những Thành Ngữ Có Sử Dụng... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ - Facebook