Sức Sống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
sức sống
xem sinh lực
một dân tộc đầy sức sống a nation full of vitality
nàng vẫn còn xuân và tràn đầy sức sống she's still young and full/brimful of vitality; she's still young and bursting/brimming with vitality
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sức sống
* noun
vitality
một dân tộc đầy sức sống: a powerful nation
Từ điển Việt Anh - VNE.
sức sống
strength (of life), vitality
- sức
- sức nổ
- sức ép
- sức đè
- sức bật
- sức bền
- sức chở
- sức cản
- sức dai
- sức dội
- sức hút
- sức hơi
- sức học
- sức kéo
- sức lực
- sức mua
- sức nổi
- sức vóc
- sức đẩy
- sức chứa
- sức căng
- sức khoẻ
- sức khỏe
- sức mạnh
- sức nghe
- sức ngựa
- sức nhìn
- sức nâng
- sức nóng
- sức nước
- sức nặng
- sức sống
- sức tống
- sức đựng
- sức người
- sức cám dỗ
- sức tụ tập
- sức ăn mòn
- sức đỡ lên
- sức cố gắng
- sức dày dạn
- sức dẻo dai
- sức gặm mòn
- sức gợi lên
- sức hấp dẫn
- sức mê hoặc
- sức sóng xô
- sức tinh vi
- sức tàn phá
- sức va chạm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Người đầy Sức Sống Tiếng Anh Là Gì
-
đầy Sức Sống Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đầy Sức Sống In English - Glosbe Dictionary
-
TRÀN ĐẦY SỨC SỐNG - Translation In English
-
SỨC SỐNG - Translation In English
-
TRÀN ĐẦY SỨC SỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỨC SỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRÀN ĐẦY SỨC SỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỨC SỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tràn đầy Sức Sống: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Đặt Câu Với Từ "đầy Sức Sống"
-
Nghĩa Của Từ Sức Sống Bằng Tiếng Anh
-
Những Thành Ngữ Có Sử Dụng... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ - Facebook