TRÀN ĐẦY SỨC SỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TRÀN ĐẦY SỨC SỐNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tràn đầy sức sốngfull of vitalityđầy sức sốngtràn đầy sức sốngtràn trề sức sốngfull of vigorđầy sức sốngenergetic life force

Ví dụ về việc sử dụng Tràn đầy sức sống trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Súp hải sản tràn đầy sức sống.Seafood soup brimming with vigour.Bạn muốn mình luôn trẻ trung, năng động và tràn đầy sức sống?Do you want to be youthful, vibrant and full of vigor?NÚT NÚT giúp bạn tràn đầy sức sống và tận hưởng mùa xuân với sự tự do.DENIM BUTTONS helps you to be full of vitality and enjoy the spring with freedom.Mong muốn của ông là để xem con khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.His wish is to see His children healthy and full of vitality.Tuy có vóc dáng mảnh mai và cơ thể tràn đầy sức sống nhưng họ lại giảm phát triển khi bước vào tuổi trung niên.Despite their slender physique and body full of vitality, they decrease development as they enter middle age.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từcuộc sống quá ngắn đời sống cũ đốt sống cổ cuộc sống rất dài cuộc sống thật đẹp Sử dụng với động từsự sốngmạng sốngmôi trường sốngtủy sốngđiều kiện sốngquyền sốngtỷ lệ sống sót cơ hội sống sót gia đình sốngsống cuộc đời HơnSử dụng với danh từcuộc sốngđời sốngcột sốngxương sốngsức sốngcuộc sống về đêm nhạc sốngmức sốngcuộc sống của cô đốt sốngHơnBước vào mùa hè, Canada tươi đẹp, rực rỡ và tràn đầy sức sống.In the summer, Canada is beautiful, vibrant and full of vitality.Cá koi có một sức sống mạnh mẽ và tràn đầy sức sống, được thể hiện bằng khả năng bơi ngược dòng nước và thậm chí di chuyển ngược dòng.Koi fish have a powerful and energetic life force, demonstrated by their ability to swim against currents and even travel upstream.Bạn cảm thấy một sự đột biến của năng lượng, cảm thấy phù hợp và tràn đầy sức sống.You feel an energy boost, feel fit and full of vitality.Đèn kết hợp Begonia tượng trưng cho nền kinhtế quốc gia của đất nước chúng ta tràn đầy sức sống và thịnh vượng như đèn kết hợp mùa xuân.The Begonia CombinationLamp symbolizes that the national economy of our country is full of vitality and prosperity like spring.Bạn cảm thấy một sự đột biến của năng lượng, cảm thấy phù hợp và tràn đầy sức sống.You sense a surge of energy, feel fit and full of vitality.Công nghệ in phun tiên tiến,linh hồn ngọc bích tràn đầy sức sống, như thể ngói như một tấm bạt, lắc lưng một bức tranh trừu tượng và tranh sơn dầu trừu tượng, người xem dường như đứng ở phía trước của sóng bão, tâm trạng thăng trầm.Advanced inkjet technology, jade soul full of vitality, as if to tile as a canvas, swaying a abstract light and shadow abstract landscape painting, the viewer also seems to be standing in the front of the stormy waves, mood with ups and downs.Khung cảnh hiện ra trướcmắt Elena thật yên bình và tràn đầy sức sống.The scenery spread infront of Elena's eyes is calm and full of vigor.Jeremy và Gigi đã diện những trang phục từ BST MOSCHINO[ tv] H& M,một bộ sưu tập tràn đầy sức sống, vui tươi và hài hước, vốn là những đặc trưng khiến nhãn hiệu này trở thành một trong những nhãn hiệu thời trang được yêu thích nhất hiện nay.Jeremy and Gigi were dressed in the first looks from the Moschino[tv] H&M collection,a collection full of the vitality, playfulness, and humor that has made the label one of the most beloved in fashion today.Vì thế mà tinh thần phấn chấn, trong người khoan khoái nhẹ nhàng, tràn đầy sức sống.So the spirit of cheer, in the gentle gentle, full of vitality.Jeremy và Gigi đã diện những trang phục từ BST MOSCHINO[ tv] H& M;một bộ sưu tập tràn đầy sức sống, vui tươi và hài hước; vốn là những đặc trưng khiến nhãn hiệu này trở thành một trong những nhãn hiệu thời trang được yêu thích nhất hiện nay.Jeremy and Gigi were dressed in the first looks from the MOSCHINO[tv] H&M collection,a collection full of the vitality, playfulness and humour that has made the label one of the most beloved in fashion today.Nó sẽ định hình nhận thức,tham vọng và khả năng của họ theo những hướng mới và tràn đầy sức sống.It will shape their perceptions, ambitions, and capabilities in new and invigorating ways.Đội ngũ sáng tạo của The Beantập hợp những người trẻ tuổi tràn đầy sức sống và sáng tạo tuyệt vời, sẵn sàng xuất bản các kiệt tác, ấn phẩm cho các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân để làm quảng cáo kinh doanh, thiết kế hình ảnh công ty, thiết kế trang trí sự kiện hoặc nhận diện thương hiệu doanh nghiệp.The creative team of BEANAgency brings together young people with full of vitality and great creativity, ready to publish masterpieces, publications for businesses, organizations and individuals to serve as business advertising, corporate image design, event decoration design or enterprise brand identity.Dù là phụ nữ hay phái mạnh đều mong muốn và cần có một mái tóc chắc khỏe,suôn mượt và tràn đầy sức sống.Whether women or men are desired and need a strong hair,smooth and full of vitality.Được biết đến như là" Thành phố Hòa bình", Gwangju là một thành phố đô thị tràn đầy sức sống và hứng khởi.Gwangju, known as the“City of Peace”, is a metropolitan city full of vitality and excitement.Âm thanh cổ vũ của người xem gived sức mạnh chơi động cơ và làm cho họ đẩy mạnh tốc độ đánh bại,do đó làm cho cảnh vui vẻ và tràn đầy sức sống.The cheer sound of the watchers gived the player motive power and made them accelerate the pace of beating,thus making the scene cheerful and full vitality.Mang dấu ấn không gian sinh thái thuần khiết, mỗi biệt thự được thiết kế theo hướng mở để kếtnối với thiên nhiên tươi mới và tràn đầy sức sống cũng như đón nhận nguồn vượng khí.Characterized by a pure ecological space, each villa is designed in anopen way to connect with fresh nature and full of vitality as well as to receive prosperous sources.Khu vực spa của khách sạn có luôn cập nhật các bài trị liệu mới nhất,dụng cụ tốt nhất để phục vụ khách hàng, giúp bạn có một cơ thể đẹp và tràn đầy sức sống.The spa area of the hotel is always updated the latest treatments,the best equipment to serve customers and bring them a beautiful body and full of vitality.Vì phía Đông tượng trưng cho sự nghiệp, nên bạn có thể đặt một số đồ nội thất và đồ trang trí màu đỏ ởphía đông để làm cho gia đình tràn đầy sức sống và có lợi cho sự nghiệp của bạn;Since East dominates career, you may put some red furniture anddecorations in the east to make your family full of vigor and benefit your career;Nó có thể được gọi là một bằng chứng sống về lợi ích của việc bỏ đói trị liệu, bởi vì ngày nay Marve Ohanian đã 83 tuổi,và bà vẫn vui vẻ và tràn đầy sức sống.It can be called a living testimony of the benefits of therapeutic starvation, because today Marve Ohanian is 83 years old,and she is still cheerful and full of vitality.Khi nhìn lại sự phản chiếu của người phụ nữ trong cửa sổ CITGO,tôi muốn nhìn thấy một người tràn đầy sức sống và vui vẻ.Were I to look back at the reflection of the woman inthe Citgo window, I would see someone brimming with aliveness and fun.Cùng với sự hiện diện của cây cối xanh tươi, căn biệt thự dù kín đáo nhưngvẫn hết sức thông thoáng và tràn đầy sức sống.Along with the presence of green trees,the villa is secluded but still very airy and full of vitality.Triển lãm kéo dài ba ngày đã chào đón khách tham quan chuyên nghiệp 118,274 và tỷ lệ tham dự tăng thêm 23% so với trước đây,làm cho phòng triển lãm tràn đầy sức sống và sức sống..The three-day exhibition welcomed 118,274 professional visitors, and the attendance rate increased by 23% compared with the past,making the exhibition hall full of vitality and vitality..Shiseido tin rằng vẻ đẹp thật sự xuất phát từ một tâm hồn,cơ thể khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.Shiseido believes that beauty truly comes alive when body andsoul are healthy and full of vitality.Phòng ngủ cho con gái với màu sắc tươi sáng, trẻ trung năng động,phù hợp với tâm lý của những trẻ tràn đầy sức sống.Bedroom for girls with bright colors, youthful dynamic,in line with the psychology of the children full of vitality.Khi không có ai ở nhà, không khí vẫn còn và sự rung chuyển của đồng hồ có thể khiến không khí lưu chuyển bên trong vàlàm cho căn phòng tràn đầy sức sống.When there is no one at home, the air is still and the swing of clock can make the air flow inside andmake the room full of vitality.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 43, Thời gian: 0.0182

Từng chữ dịch

tràndanh từspilltrànđộng từoverflowoverrunfloodedsweptđầytính từfullfraughtcompleteđầytrạng từfullyđầyđộng từfillsứcdanh từpowerstrengthefforthealthcapacitysốngđộng từliveresidesốngdanh từlifesốngtính từaliveraw tràn đầy sức mạnhtràn đầy thánh thần

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tràn đầy sức sống English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Người đầy Sức Sống Tiếng Anh Là Gì