Sườn Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Nhật Tiếng Việt Tiếng Nhật Phép dịch "sườn" thành Tiếng Nhật
あばら
バラ肉
側 Thêm ví dụ Thêm
あばら, バラ肉, 側 là các bản dịch hàng đầu của "sườn" thành Tiếng Nhật.
sườn + Thêm bản dịch Thêm sườnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật
-
あばら
noun Ogawa Meruko -
バラ肉
noun Ogawa Meruko -
側
nounbên sườn
側面
Ogawa Meruko -
側面
nounbề cạnh của một số vật có hình khối và chiều cao
Ogawa Meruko
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sườn " sang Tiếng Nhật
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "sườn"
Bản dịch "sườn" thành Tiếng Nhật trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sườn Trong Tiếng Nhật
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI THỊT - KVBro
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Thịt
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Khi Mua Hàng Trong Siêu Thị Tại Nhật Bản
-
Thịt Nhật Bản Và Fish Names Và Loại - Suki Desu
-
Sườn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Sườn (xương) Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Sườn Nướng Trong Tiếng Nhật, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Các Loại Thịt Tiếng Nhật
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 67 Mua Thịt Tại Cửa Hàng Thịt - LingoHut
-
Cách Gọi Tên Các Bộ Phận Trong Thịt Bò Khi đi Nhà Hàng Thịt Nướng ...
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Thực Phẩm + Chuyên Nghành
-
Tất Cả Những Gì Bạn Cần Biết Khi ăn Thịt Nướng ở Nhật! Hướng Dẫn ...
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Thịt Lợn