Sườn Bằng Tiếng Nhật - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Nhật Tiếng Việt Tiếng Nhật Phép dịch "sườn" thành Tiếng Nhật

あばら, バラ肉, 側 là các bản dịch hàng đầu của "sườn" thành Tiếng Nhật.

sườn + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật

  • あばら

    noun Ogawa Meruko
  • バラ肉

    noun Ogawa Meruko
  • noun

    bên sườn

    Ogawa Meruko
  • 側面

    noun

    bề cạnh của một số vật có hình khối và chiều cao

    Ogawa Meruko
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " sườn " sang Tiếng Nhật

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Some translations of 'sườn' were removed by users. Click to show them.

Hình ảnh có "sườn"

あばら あばら バラ肉 バラ肉 側 Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "sườn" thành Tiếng Nhật trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Sườn Trong Tiếng Nhật