Từ Vựng Tiếng Nhật Khi Mua Hàng Trong Siêu Thị Tại Nhật Bản
Trong bài viết dưới đây, chúng tôi xin chia sẻ với các bạn một số từ vựng tiếng Nhật cần thiết khi đi siêu thị tại Nhật Bản. Hãy học và note lại để sử dụng khi cần nhé!
- Từ vựng tiếng Nhật về các loại thịt:
gyuuniku 牛肉 : Thịt bò ko gyuuniku 子牛肉 : Bê hamu ハム: Giăm bông shichimenchou 七面鳥 : Gà tây kamo niku 鴨肉 : Vịt beーkon ベーコン : Thịt lợn muối xông khói hottodoggu ホットドッグ : Bánh xúc xích hanbaーgaー ハンバーガー : Thịt băm viên suteーki ステーキ : Bò bít tết butaniku 豚肉 : Thịt lợn fireminyon フィレミニョン : Thịt bò thăn soーseーji ソーセージ : Xúc xích ramu choppu ラムチョップ :Sườn cừu poーku choppu ポークチョップ : Sườn lợn
2. Từ vựng tiếng Nhật về các loại bột:
– 小麦粉(こむぎこ)/ フラワー:bột mì nói chung – 強力粉(きょうりきこ) (strong flour): bột mỳ “cứng” (để làm các loại bánh có kết cấu cứng cáp, làm udon v.v) – コーンスターチ(corn starch): bột ngô – オーツ麦 / オーツムギ: bột yến mạch – 餅米粉 (もちこめこ): bột nếp – ベーキングパウダー(baking powder): bột nở, bột nổi – イースト(yeast): men (làm bánh mì) – てんぷら粉(てんぷらこ): bột làm tempura – 薄力粉(はくりきこ) (soft flour): bột mềm (để làm các loại bánh ngọt, mềm, xốp) – 重曹(じゅうそう): baking soda – バニラエッセンス (vanilla essence): nước vani tổng hợp – バニラオイル: tinh dầu vani – ゼラチン: gelatin – 片栗粉(かたくりこ)(potato starch): bột khoai tây (có thể làm các món bọc bột chiên, hoặc hòa vào nước tạo độ sánh, sệt cho nước sốt món ăn. Bột này cũng có thể làm bánh bột lọc nhưng nó dai và nhanh cứng hơn bột năng nhà mình nên nếu luộc bánh xong thì phải ăn ngay mới ngon, để một chút là bị cứng lại rồi) – パン粉(パンこ)(bread crumbs): vụn bánh mì/ruột bánh mì – 寒天(かんてん): agar (làm thạch)
2. Từ vựng tiếng Nhật về bơ, sữa:
– バター(butter): bơ – ピーナッツバター: peanut butter: bơ đậu phộng
Có hai loại:
+ スムースタイプ(smooth type): loại mịn, nhẵn + クランチタイプ (crunchy type): loại có hạt đậu phộng trong bơ – 無塩バター(むえんバター): bơ không muối (bơ nhạt) – 牛乳(ぎゅうにゅう): sữa – 低脂肪牛乳(ていしぼうぎゅうにゅう): sữa ít béo – コンデンスミルク (condensed milk): sữa đặc (như sữa ông thọ ở VN
Hy vọng những từ vựng tiếng Nhật khi đi mua hàng trong siêu thị Nhật Bản trên đây sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng Ngày. Chúc các bạn thành công và sớm chinh phục tiếng Nhật.
St
Từ khóa » Sườn Trong Tiếng Nhật
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI THỊT - KVBro
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Thịt
-
Thịt Nhật Bản Và Fish Names Và Loại - Suki Desu
-
Sườn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Sườn (xương) Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Sườn Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
Sườn Nướng Trong Tiếng Nhật, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Các Loại Thịt Tiếng Nhật
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 67 Mua Thịt Tại Cửa Hàng Thịt - LingoHut
-
Cách Gọi Tên Các Bộ Phận Trong Thịt Bò Khi đi Nhà Hàng Thịt Nướng ...
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Thực Phẩm + Chuyên Nghành
-
Tất Cả Những Gì Bạn Cần Biết Khi ăn Thịt Nướng ở Nhật! Hướng Dẫn ...
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Thịt Lợn