14 thg 5, 2020 · TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC LOẠI THỊT · 1 (1) Thịt lợn 豚肉(ぶたにく) · 2 (2) Thịt bò 牛肉(ぎゅうにく) · 3 (3) Thịt gà 鳥肉(とりにく) · 4 (4) Các ...
Xem chi tiết »
Tên các loại thịt bằng tiếng Nhật ; ハンバーガー. thịt băm viên ; ベーコン. thịt lợn muối xông khói ; 豚肉. ぶたにく. thịt lợn/thịt heo ; マトン. thịt cừu ; ラム.
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · Hãy học và note lại để sử dụng khi cần nhé! Từ vựng tiếng Nhật về các loại thịt: gyuuniku 牛肉 : Thịt bò ko gyuuniku 子牛肉 : Bê hamu ハム ...
Xem chi tiết »
Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ học các loại thịt, cá và hải sản trong tiếng Nhật. Tôi hy vọng bạn thích danh ... Sườn và phi lê, リブロース, ribu roosu. Nhật Bản Tên Thịt · Món thịt chính · Tên cá Nhật Bản
Xem chi tiết »
n - あばら - うね - 「畝」 - そくめん - 「側面」 - ラーマン. Ví dụ cách sử dụng từ "sườn" trong tiếng Nhật. - cuộc tấn công vào bên sườn:側面の攻撃.
Xem chi tiết »
n - あばら. Ví dụ cách sử dụng từ "sườn (xương)" trong tiếng Nhật. - nướng sườn:あばら肉を直火で焼く; - gãy một cái xương sườn:あばら骨を1本折る.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'sườn' sang Tiếng Nhật. Xem qua các ví dụ về bản dịch sườn trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
Sườn nướng trong Tiếng Nhật phép tịnh tiến là: 排骨 (tổng các phép tịnh tiến 1). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với Sườn nướng chứa ít nhất 1 câu.
Xem chi tiết »
18/03/2021 | CẨM NANG TIẾNG NHẬT ONLINEDành cho các bạn ngành chế biến thực phẩm, làm việc tại các siêu thị, ... + カルビ: thịt karubi (phần sườn bò).
Xem chi tiết »
Học tiếng Nhật. Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Thịt bò, Bê, Giăm bông, Thịt gà, Gà tây, Vịt, Thịt lợn muối xông khói, Thịt heo, Thịt bò thăn, ...
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2021 · Steak đọc trong tiếng Nhật là ステーキ: Không phải là スティーク mà là ステーキ nên các bạn cần lưu ý. Nếu phát âm giống như tiếng Anh thì người ...
Xem chi tiết »
11 thg 12, 2020 · 牛 trong trường hợp này lại được đọc là ushi (âm kunyomi). チーズ pho mát bắt nguồn từ tiếng anh : cheese. 羊の肉 ひつじのにく thịt cừu ひつじ ...
Xem chi tiết »
28 thg 3, 2022 · Nhật Bản tự hào với nhiều thương hiệu thịt bò nổi tiếng như Kobe, ... có nguồn gốc từ galbi (tiếng Hàn là "sườn"), và là một trong những món ...
Xem chi tiết »
18/03/2021 | CẨM NANG TIẾNG NHẬT ONLINEDành cho các bạn ngành chế biến thực ... Bánh Pía một trong những đặc sản nổi tiếng của miền Tây, là một trong những ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sườn Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề sườn trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu