SURF Là Gì? -định Nghĩa SURF | Viết Tắt Finder
Có thể bạn quan tâm
Ý nghĩa chính của SURF
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của SURF. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa SURF trên trang web của bạn. Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt SURF được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.-
Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
-
Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Tất cả các định nghĩa của SURF
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của SURF trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.từ viết tắt | Định nghĩa |
---|---|
SURF | Bề mặt |
SURF | Chi Unreprocessed nhiên liệu |
SURF | Các bộ lọc siêu dẫn cho tần số vô tuyến cực kỳ nhạy cảm nhận |
SURF | Diễn đàn khắc phục bền vững |
SURF | Dưới biển Umbilicals, Risers và Flowlines |
SURF | Hệ thống sử dụng báo cáo cơ sở |
SURF | Im lặng không bị gián đoạn đọc cho vui |
SURF | Lướt sóng dự báo |
SURF | Mùa hè đại học nghiên cứu học bổng |
SURF | Quỹ đoàn cứu trợ bóng đá |
SURF | Sanford ngầm nghiên cứu cơ sở |
SURF | Space cực chân không nghiên cứu cơ sở |
SURF | Surfeit |
SURF | Synchrotron bức xạ cực tím cơ sở |
SURF | Thuê bao đơn vị tham khảo |
SURF | Tiêu chuẩn UNREP nhận được vật cố |
SURF | Tốc lên các tính năng mạnh mẽ |
SURF | Vật cố tiêu chuẩn đường dòng |
SURF | Đơn vị truy định dạng |
Trang này minh họa cách SURF được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của SURF: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của SURF, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.
‹ SUR
SX ›
SURF là từ viết tắt
Tóm lại, SURF là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như SURF sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.-
Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt SURF
-
Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt SURF
ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- ASAP
- FYI
- DIY
- ETA
- FAQ
- IDK
- BRB
- LOL
- OMG
- BTW
- TBH
- IMO
- AKA
- RIP
- TBA
- RSVP
- DOB
- HR
- PTO
- CEO
- CFO
- IT
- PR
- VPN
- PIN
- URL
- KPI
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Surf Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Surf - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Surf Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SURF - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Surf Là Gì, Nghĩa Của Từ Surf | Từ điển Anh - Việt
-
SURF Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Surf - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Surf Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
Surf Là Gì - Nghĩa Của Từ Surf - Xây Nhà
-
Surf Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Surf Là Gì ? Nghĩa Của Từ Surfing Trong Tiếng Việt
-
Surf - Dict.Wiki
-
Từ điển Anh Việt "surfing" - Là Gì?
-
Surf - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'surf' Trong Từ điển Lạc Việt