Surf - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
surf
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈsɜːf/
Danh từ
surf /ˈsɜːf/
- Sóng nhào.
Nội động từ
surf nội động từ /ˈsɜːf/
- (Thể dục, thể thao) Lướt sóng.
Chia động từ
surf| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to surf | |||||
| Phân từ hiện tại | surfing | |||||
| Phân từ quá khứ | surfed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | surf | surf hoặc surfest¹ | surfs hoặc surfeth¹ | surf | surf | surf |
| Quá khứ | surfed | surfed hoặc surfedst¹ | surfed | surfed | surfed | surfed |
| Tương lai | will/shall²surf | will/shallsurf hoặc wilt/shalt¹surf | will/shallsurf | will/shallsurf | will/shallsurf | will/shallsurf |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | surf | surf hoặc surfest¹ | surf | surf | surf | surf |
| Quá khứ | surfed | surfed | surfed | surfed | surfed | surfed |
| Tương lai | weretosurf hoặc shouldsurf | weretosurf hoặc shouldsurf | weretosurf hoặc shouldsurf | weretosurf hoặc shouldsurf | weretosurf hoặc shouldsurf | weretosurf hoặc shouldsurf |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | surf | — | let’s surf | surf | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “surf”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sœʁf/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| surf/sœʁf/ | surf/sœʁf/ |
surf gđ /sœʁf/
- (Thể dục thể thao) Môn lướt sóng nhào.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “surf”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Surf Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Surf - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Surf Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SURF - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Surf Là Gì, Nghĩa Của Từ Surf | Từ điển Anh - Việt
-
SURF Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Surf - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Surf Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
Surf Là Gì - Nghĩa Của Từ Surf - Xây Nhà
-
Surf Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Surf Là Gì ? Nghĩa Của Từ Surfing Trong Tiếng Việt
-
Surf - Dict.Wiki
-
Từ điển Anh Việt "surfing" - Là Gì?
-
SURF Là Gì? -định Nghĩa SURF | Viết Tắt Finder
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'surf' Trong Từ điển Lạc Việt