Surf - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "surf" thành Tiếng Việt
lướt sóng, sóng nhào, sóng vỗ là các bản dịch hàng đầu của "surf" thành Tiếng Việt.
surf verb noun ngữ phápWaves that break on an ocean shoreline. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm surfTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
lướt sóng
He finally found Fernando surfing in the ocean.
Cuối cùng anh cũng tìm thấy Fernando đang lướt sóng ngoài biển.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
sóng nhào
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
sóng vỗ
Do not the starry heavens and the pounding surf reveal his power?
Các từng trời đầy sao, tiếng sóng vỗ bờ không cho thấy quyền năng của ngài sao?
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " surf " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "surf" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Surf Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Surf - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Surf Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SURF - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Surf Là Gì, Nghĩa Của Từ Surf | Từ điển Anh - Việt
-
SURF Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Surf Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
Surf Là Gì - Nghĩa Của Từ Surf - Xây Nhà
-
Surf Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Surf Là Gì ? Nghĩa Của Từ Surfing Trong Tiếng Việt
-
Surf - Dict.Wiki
-
Từ điển Anh Việt "surfing" - Là Gì?
-
SURF Là Gì? -định Nghĩa SURF | Viết Tắt Finder
-
Surf - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'surf' Trong Từ điển Lạc Việt