SURF Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SURF Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[s3ːf]Động từDanh từsurf [s3ːf] lướtglideskimflipflickglancesurfingbrowsingscrollingsurfersperuselướt sóngsurfsurferwindsurfingsurfsurfing
Ví dụ về việc sử dụng Surf trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
to surf the weblướt webcan surfcó thể lướtyou surfbạn lướtto surf the internetđể lướt internetyou can surf the webbạn có thể lướt webbạn có thể duyệt webthey surfhọ lướtsurf citysurf citySurf trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - oleaje
- Người pháp - ressac
- Người đan mạch - surfing
- Tiếng đức - brandung
- Thụy điển - surfing
- Na uy - surfing
- Hà lan - surfen
- Tiếng ả rập - وتصفح
- Hàn quốc - 서핑
- Tiếng nhật - サーフ
- Tiếng slovenian - surfanje
- Ukraina - переглядати
- Tiếng do thái - גלישה
- Người hy lạp - σερφ
- Người hungary - szörf
- Người serbian - surfovanje
- Tiếng slovak - surfovanie
- Người ăn chay trường - сърф
- Tiếng rumani - naviga
- Người trung quốc - 冲浪
- Marathi - सर्फ
- Telugu - సర్ఫ్
- Tiếng bengali - সার্ফ
- Tiếng mã lai - luncur
- Thổ nhĩ kỳ - sörf
- Đánh bóng - surfingu
- Bồ đào nha - rebentação
- Tiếng phần lan - surffata
- Tiếng croatia - surfanje
- Tiếng indonesia - surfing
- Séc - surfingu
- Tiếng nga - прибой
- Kazakhstan - surf
- Malayalam - സർഫ്
- Tamil - உலாவுவது
- Tiếng tagalog - surf
- Thái - ท่อง
- Tiếng hindi - सर्फ
- Người ý - surf
Từ đồng nghĩa của Surf
breaker breakers browse channel-surf suretysurf cityTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt surf English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Surf Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Surf - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Surf Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SURF - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Surf Là Gì, Nghĩa Của Từ Surf | Từ điển Anh - Việt
-
Surf - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Surf Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
Surf Là Gì - Nghĩa Của Từ Surf - Xây Nhà
-
Surf Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Surf Là Gì ? Nghĩa Của Từ Surfing Trong Tiếng Việt
-
Surf - Dict.Wiki
-
Từ điển Anh Việt "surfing" - Là Gì?
-
SURF Là Gì? -định Nghĩa SURF | Viết Tắt Finder
-
Surf - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'surf' Trong Từ điển Lạc Việt