Surprise - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Danh từ
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
    • 2.3 Danh từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

surprise

  1. Sự ngạc nhiên. his surprise was visible — vẻ ngạc nhiên của anh ta lộ rõ ra to my great surprise — làm tôi rất ngạc nhiên
  2. Sự bất ngờ, sự bất thình lình. the post was taken by surprise — đồn bị chiếm bất ngờ
  3. Điều làm ngạc nhiên, thú không ngờ. I have a surprise for you — tôi đành cho anh một thú không ngờ
  4. (Định ngữ) Bất ngờ. a surprise visit — cuộc đến thăm bất ngờ
  5. (Định ngữ) Ngạc nhiên. surprise packet — gói trong đó có những thứ mình không ngờ, gói "ngạc nhiên"

Ngoại động từ

surprise ngoại động từ

  1. Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc. more surprised than frightened — ngạc nhiên hơn là sợ
  2. Đột kích, đánh úp; chộp thình lình, chộp bắt (ai); bắt quả tang (ai). to surprise someboby in the act — bắt ai quả tang
  3. Bất thình lình đẩy (ai) đến chỗ. to surprise someone into consent — bất thình lình đẩy ai đến chỗ phải đồng ý

Chia động từ

surprise
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to surprise
Phân từ hiện tại surprising
Phân từ quá khứ surprised
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại surprise surprise hoặc surprisest¹ surprises hoặc surpriseth¹ surprise surprise surprise
Quá khứ surprised surprised hoặc surprisedst¹ surprised surprised surprised surprised
Tương lai will/shall²surprise will/shallsurprise hoặc wilt/shalt¹surprise will/shallsurprise will/shallsurprise will/shallsurprise will/shallsurprise
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại surprise surprise hoặc surprisest¹ surprise surprise surprise surprise
Quá khứ surprised surprised surprised surprised surprised surprised
Tương lai weretosurprise hoặc shouldsurprise weretosurprise hoặc shouldsurprise weretosurprise hoặc shouldsurprise weretosurprise hoặc shouldsurprise weretosurprise hoặc shouldsurprise weretosurprise hoặc shouldsurprise
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại surprise let’s surprise surprise
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “surprise”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /syʁ.pʁiz/

Từ khóa » Surprised Nghĩa Là Gì