Check 'sụt lún' translations into English. Look through examples of sụt lún translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "sụt lún" thành Tiếng Anh: depression. Câu ví dụ: Nhân nói về sụt lún, kia có phải một loại pho-mát xanh mới không?
Xem chi tiết »
sụt lún. sụt lún. (địa lý) Depression. Lĩnh vực: hóa học & vật liệu. depression. đới sụt lún: structural depression. vùng sụt lún: depression area ...
Xem chi tiết »
sụt lún trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * địa lý depression ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · (địa lý) Depression ; Từ điển Việt Anh - VNE. · depression.
Xem chi tiết »
time a delta of this size has been modelled to calculate land subsidence” said Mr. Philip Minderhoud a PhD candidate researching land subsidence.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "sụt lún" dịch sang tiếng anh thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
As cooling continued, subduction and dissolving in ocean water removed most CO2 from the atmosphere but levels oscillated wildly as new surface and mantle ...
Xem chi tiết »
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt. ... Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. ... sự sụt lún ...
Xem chi tiết »
The meaning of: sụt lún is (địa lý) Depression. ... Những từ có chứa "sụt lún" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
Nguyên nhân hình thành rất đa dạng. Thuật ngữ này không có hạn chế tiêu chuẩn kích thước lớn nhỏ hoặc hình dạng, thí dụ như bồn địa (basin), lòng máng (slot) ...
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Có vẫn đề sụt lún nào xảy ...
Xem chi tiết »
(địa lý) Depression. Related search result for "sụt lún". Words contain "sụt lún" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
liệu bằng tiếng Anh tại Việt Nam song lại có nghĩa khác với ý nghĩa của từ ... do trong đó có lý do đất có nguy cơ sạt lở, sụt lún, bị ảnh hưởng bởi hiện ...
Xem chi tiết »
sagging * danh từ - sự lún, sự sụt xuống - sagging of the vault - sự sụt vòm - sự võng xuống = sagging of the belt+sự võng xuống của đai truyền
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sụt Lún Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sụt lún tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu