Sụt Lún Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sụt lún" thành Tiếng Anh
depression là bản dịch của "sụt lún" thành Tiếng Anh.
sụt lún + Thêm bản dịch Thêm sụt lúnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
depression
noun FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sụt lún " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sụt lún" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sụt Lún Tiếng Anh
-
Glosbe - Sụt Lún In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"sụt Lún" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sụt Lún Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Sụt Lún Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỤT LÚN ĐẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"sụt Lún" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'lún Sụt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Subsidence - Từ điển Anh - Việt
-
Definition Of Sụt Lún? - Vietnamese - English Dictionary
-
Sụt Lún – Wikipedia Tiếng Việt
-
SỤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Definition Of Sụt Lún - VDict
-
[PDF] Vấn đề Dưới Mặt đất - Sụt Lún đất Tại Đồng Bằng Sông Cửu Long
-
Sagging Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt