SUY SỤP - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › suy-sụp
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "suy sụp" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Bản dịch của suy sụp trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: decline, break, collapse. ... Sự suy sụp của Sa-ma-ri xưa tương-đương với gì ngày nay?
Xem chi tiết »
Check 'suy sụp' translations into English. ... Sự suy sụp của Sa-ma-ri xưa tương-đương với gì ngày nay? ... Mình chiếu một slide có chữ Suy sụp trên đó.
Xem chi tiết »
Love heals; lust debilitates. 6. Ba biến cố ập tới làm ông suy sụp. Three things had combined to lay him low. 7. Năm cái ...
Xem chi tiết »
Thức tỉnh về mặt nhận thức nghe hay hơn là suy sụp nhưng tôi đảm bảo với bạn đó là suy sụp. · A spiritual awakening sounds better than breakdown but I assure you ...
Xem chi tiết »
Do you reach for cigarettes when you're feeling stressed or down?
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · breakdown - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... sự suy sụp tinh thần ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
To lower/ruin/sap/undermine the morale of the enemy troops; To demoralize the enemy troops. Chuyên ngành Việt - Anh. suy sụp. [suy sụp] ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. suy sụp. to retrograde; to decline; to be on the wane/on the ebb; to lose ground; to fall into decay. làm cho địch quân suy sụp tinh thần ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'suy sụp' trong tiếng Anh. suy sụp là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi bị suy sụp tinh thần" into English. Human translations with examples: mind, yeah, mental, spirit, morale, i'm crazy, ...
Xem chi tiết »
Nội động từ ; Đổ, sập, sụp, đổ sập · house collapsed: căn nhà đổ sập ; Gãy vụn, gãy tan · chair collapsed: chiếc ghế gãy tan ; Suy sụp, sụp đổ. health collapses: sức ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của suy sụp trong tiếng Trung. 低落 《下降。》suy sụp tinh thần; sa sút tinh thần. 情绪低落衰朽; 微; 萎 《衰落; 衰老。》 ...
Xem chi tiết »
Suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản. his health is breaking — sức khoẻ của anh ta sút đi: his heart breaks — anh ta đau lòng đứt ruột: a merchant breaks ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Suy Sụp Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề suy sụp là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu