Sweater Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "sweater" thành Tiếng Việt

áo len dài tay, pu-lơ-vơ, săng-đay là các bản dịch hàng đầu của "sweater" thành Tiếng Việt.

sweater noun ngữ pháp

A knitted jacket or jersey, usually of thick wool, worn by athletes before or after exercise. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • áo len dài tay

    similar garment worn for warmth

    but I actually couldn't knit a sweater to save my life.

    nhưng thật ra tôi không thể đan một chiếc áo len dài tay để kiếm sống.

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • pu-lơ-vơ

    knitted jacket worn by athletes before or after exercise

    en.wiktionary2016
  • săng-đay

    knitted jacket worn by athletes before or after exercise

    en.wiktionary2016
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • áo len
    • áo
    • áo lạnh
    • len
    • áo nịt
    • áo vệ sinh
    • áo pu-lơ-vơ
    • áo săng-đay
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " sweater " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "sweater"

sweater sweater sweater Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "sweater" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Phát âm Của Từ Sweater