Sweater Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ sweater tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | sweater (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sweaterBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sweater tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sweater trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sweater tiếng Anh nghĩa là gì.
sweater /'swetə/* danh từ- người ra nhiều mồ hôi- kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân- áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay
Thuật ngữ liên quan tới sweater
- reefer tiếng Anh là gì?
- maceration tiếng Anh là gì?
- Treasury - Federal Reserve Accord tiếng Anh là gì?
- virelay tiếng Anh là gì?
- omnibus-train tiếng Anh là gì?
- unbank tiếng Anh là gì?
- milking tiếng Anh là gì?
- exorcists tiếng Anh là gì?
- prohibitiveness tiếng Anh là gì?
- gentile tiếng Anh là gì?
- shearing tiếng Anh là gì?
- soap-stone tiếng Anh là gì?
- self-inflamable tiếng Anh là gì?
- lacquering tiếng Anh là gì?
- common law tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sweater trong tiếng Anh
sweater có nghĩa là: sweater /'swetə/* danh từ- người ra nhiều mồ hôi- kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân- áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay
Đây là cách dùng sweater tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sweater tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sweater /'swetə/* danh từ- người ra nhiều mồ hôi- kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt tiếng Anh là gì? kẻ bóc lột công nhân- áo vệ sinh tiếng Anh là gì? áo nịt tiếng Anh là gì? áo len dài tay
Từ khóa » Phát âm Của Từ Sweater
-
SWEATER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sweater - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Sweater - Forvo
-
Cách Phát âm Sweaters - Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sweater' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"sweater" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sweater Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh ...
-
Sweater/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SWEATER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Sweater Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Sweater Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Sweater
-
Sweater Là Gì? "Giải Mã" Mọi Thứ Về Sweater Bạn Cần Biết
-
Sweater Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
sweater (phát âm có thể chưa chuẩn)