Sweater - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈswɛ.tɜː/
Danh từ
sweater /ˈswɛ.tɜː/
- Người ra nhiều mồ hôi.
- Kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân.
- Áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sweater”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /swi.tœʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| sweater/swi.tœʁ/ | sweaters/swi.tœʁ/ |
sweater gđ /swi.tœʁ/
- Áo len dài tay.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sweater”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phát âm Của Từ Sweater
-
SWEATER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Sweater - Forvo
-
Cách Phát âm Sweaters - Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sweater' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"sweater" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sweater Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh ...
-
Sweater Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Sweater/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SWEATER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Sweater Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Sweater Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Sweater
-
Sweater Là Gì? "Giải Mã" Mọi Thứ Về Sweater Bạn Cần Biết
-
Sweater Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky