"sweater" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sweater Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh ...
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"sweater" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sweater
sweater /'swetə/- danh từ
- người ra nhiều mồ hôi
- kẻ bắt công nhân làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, kẻ bóc lột công nhân
- áo vệ sinh, áo nịt; áo len dài tay
Xem thêm: perspirer
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sweater
Từ điển Collocation
sweater noun
ADJ. chunky, heavy, thick | light, thin | baggy, sloppy | warm | high-necked, polo-neck, roll-neck, turtleneck, V-neck | hand-knitted, knitted | cashmere, wool, woollen | cricket | Aran, Fair Isle
VERB + SWEATER pull on | peel off | knit > Special page at CLOTHES
Từ điển WordNet
- a crocheted or knitted garment covering the upper part of the body
- a person who perspires; perspirer
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
sweaterssyn.: perspirerTừ khóa » Phát âm Của Từ Sweater
-
SWEATER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Sweater - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Sweater - Forvo
-
Cách Phát âm Sweaters - Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sweater' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Sweater Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Sweater/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SWEATER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Sweater Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Sweater Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Sweater
-
Sweater Là Gì? "Giải Mã" Mọi Thứ Về Sweater Bạn Cần Biết
-
Sweater Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky