Swimming Pool Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "swimming pool" thành Tiếng Việt

bể bơi, hồ bơi, hồ tắm là các bản dịch hàng đầu của "swimming pool" thành Tiếng Việt.

swimming pool noun ngữ pháp

A artificially constructed pool of water used for swimming. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • bể bơi

    noun

    pool for swimming

    And under our feet is actually a swimming pool.

    Dưới chân chúng ta thực ra là một bể bơi.

    en.wiktionary2016
  • hồ bơi

    noun

    pool for swimming [..]

    I'm offering you enough to fill a swimming pool.

    Tôi đang chỉ ra một lượng đủ đổ đầy một hồ bơi.

    en.wiktionary.org
  • hồ tắm

    noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Hồ bơi

    artificial container filled with water intended for swimming

    I'm offering you enough to fill a swimming pool.

    Tôi đang chỉ ra một lượng đủ đổ đầy một hồ bơi.

    wikidata
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " swimming pool " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "swimming pool"

hồ bơi hồ bơi swimming pool swimming pool swimming pool swimming pool Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "swimming pool" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Swimming Pool đọc Tiếng Anh Là Gì