Take Into Account Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » đồng Nghĩa Với Take Account Of
-
Đồng Nghĩa Của Take Account Of - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Take Account Of Something - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Take Something Into Account
-
Trái Nghĩa Của Take Account Of Something - Từ đồng Nghĩa
-
TAKE SOMETHING INTO ACCOUNT - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Take Something In Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "take Into Account" Trong Tiếng Việt
-
Take Into Account Nghĩa Là Gì? - Vui Học Tiếng Anh
-
Consideration Synonym – Từ đồng Nghĩa Với Consideration
-
50 Cụm Từ đồng Nghĩa Không Thể Không Biết | Tiếng Anh Nghe Nói
-
Account For Là Gì? Những Lưu ý Cần Biết Khi Dùng Account For
-
Nghĩa Của Từ Account - Từ điển Anh - Việt
-
Antonym Of Take A Break - Alien Dictionary
-
Take No Account Of: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...