TẾ NHỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TẾ NHỊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từTrạng từDanh từtế nhịdelicatetinh tếnhạy cảmmỏng manhtế nhịtinh visubtletinh tếtinh vivi tếtế nhịtactfulkhéo léolịch thiệptế nhịsubtlytinh tếkhéo léotinh vitế nhịmột cách tinh tếcáchcách khôn khéomột cách tinh vivi tếdelicacymón ngontinh tếmón ăntế nhịmón đặc sảnsensitivelynhạy cảmtế nhịtinh tếnhạy bénnicetiestactkhéo léochiến thuậtsự khéo léonguyên vẹntế nhịkhéo xử sựsự tế nhịfinessesự khéo léosự tinh tếkhéo léotế nhị
Ví dụ về việc sử dụng Tế nhị trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
tế nhị hơnmore subtlemore delicateTừng chữ dịch
tếtính từinternationaleconomictếdanh từfacteconomyhealthnhịdanh từnhịstamenstamensnhinhịtính từbinary STừ đồng nghĩa của Tế nhị
tinh tế nhạy cảm mỏng manh vi tế delicate subtle tế namtế nhị hơnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tế nhị English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nhị Dịch Là Gì
-
Nhị - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhị Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nhị – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tra Từ: Nhị - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Điển - Từ Nhị Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nhị Là Gì, Nghĩa Của Từ Nhị | Từ điển Việt
-
Từ 'tế Nhị' Có Nguồn Gốc Từ đâu? - VietNamNet
-
ĐỆ NHỊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý NHỊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "ý Nhị" - Là Gì?
-
Nhị Ngữ – Phương Pháp Tiếp Cận Học Tiếng Anh Mới - Biletlingo
-
Nhị Nương Nghĩa Là Gì - Học Tốt