Tên Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tên lửa
rocket; missile
(nói chung) missilery, missilry
đột kích căn cứ tên lửa của địch to storm the enemy missile base
tên lửa đánh chặn antimissile missile; antiballistic missile (abm)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tên lửa
* noun
rocket, missile
Từ điển Việt Anh - VNE.
tên lửa
rocket, missile



Từ liên quan- tên
- tên họ
- tên là
- tên tự
- tên đá
- tên bợm
- tên chữ
- tên cái
- tên giả
- tên gọi
- tên hèm
- tên húy
- tên lót
- tên lửa
- tên tục
- tên đài
- tên đạn
- tên đệm
- tên địa
- tên độc
- tên canh
- tên cướp
- tên giễu
- tên hiệu
- tên hãng
- tên lóng
- tên nhạo
- tên thuỵ
- tên thật
- tên tuổi
- tên địch
- tên chính
- tên người
- tên riêng
- tên thánh
- tên ác ôn
- tên côn đồ
- tên gọi là
- tên tôi là
- tên vô lại
- tên đầu sỏ
- tên địa dư
- tên bạch vệ
- tên bịp bợm
- tên kẻ cướp
- tên tay sai
- tên thật là
- tên tập tin
- tên tự xưng
- tên ăn cướp
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đạn Tên Lửa Tiếng Anh Là Gì
-
Ballistic Missile | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
ĐẠN VÀ TÊN LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TÊN LỬA In English Translation - Tr-ex
-
Glosbe - Tên Lửa In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tên Lửa đạn đạo In English - Glosbe Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "tên Lửa" - Là Gì?
-
Tên Lửa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tên Lửa đẩy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Tên Lửa đạn đạo Bằng Tiếng Anh
-
TÊN LỬA - Translation In English
-
Báo đáp Tiếng Anh Là Gì
-
ICBM - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tên Lửa - Wiktionary Tiếng Việt