Tên Tiếng Anh Của 25 Loại Hoa Quả Quen Thuộc - VnExpress

  • Mới nhất
  • Thời sự
  • Góc nhìn
  • Thế giới
  • Video
  • Podcasts
  • Kinh doanh
  • Bất động sản
  • Khoa học
  • Giải trí
  • Thể thao
  • Pháp luật
  • Giáo dục
  • Sức khỏe
  • Đời sống
  • Du lịch
  • Số hóa
  • Xe
  • Ý kiến
  • Tâm sự
  • Tất cả
  • Trở lại Giáo dục
  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh
Thứ năm, 20/7/2017, 16:06 (GMT+7) Tên tiếng Anh của 25 loại hoa quả quen thuộc

Táo, bơ, chuối, dâu... trong tiếng Anh lần lượt được gọi là apple, avocado, banana, strawberry. 

Hình minh họa, tên tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt của các loại hoa quả phổ biến được thể hiện qua bảng dưới đây.

Minh họa

Tên các loại hoa quả bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc

Apple

Quả táo

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-1

Apricot

Quả mơ

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-2

Avocado

Quả bơ

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-3

Banana

Quả chuối

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-4

Blackberry

Quả mâm xôi

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-5

Blueberry

Quả việt quất xanh

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-6

Cherry

Quả Cherry

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-7

Coconut

Quả dừa

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-8

Fig

Quả sung ngọt

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-9

Grape

Quả nho

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-10

Kiwi

Quả Kiwi

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-11

Lime

Quả chanh xanh (khác với Lemon là chanh vàng)

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-12

Lychee

Quả vải

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-13

Mango

Quả xoài

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-14

Nectarine

Quả đào (loại mềm, ngọt, thịt vàng)

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-15

Orange

Quả cam

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-16

Papaya

Quả đu đủ

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-17

Passion fruit

Quả chanh leo

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-18

Peach

Quả đào (loại giòn)

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-19

Pear

Quả lê

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-20

Pineapple

Quả dứa

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-21

Plum

Quả mận

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-22

Raspberry

Quả dâu rừng

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-23

Strawberry

Quả dâu

ten-tieng-anh-cua-25-loai-hoa-qua-quen-thuoc-24

Watermelon

Quả dưa hấu

Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục Copy link thành công Nội dung được tài trợ ×

Từ khóa » Hoa Quả Trong Tiếng Anh đọc Là Gì