Tết - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:tết IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Từ nguyên
- (Động từ, ng. 3) Từ tiếng Pháptête.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tet˧˥ | tḛt˩˧ | təːt˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tet˩˩ | tḛt˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 節: tít, típ, tiết, tét, tịt, tiệt, tết, Tết
- 緤: tiết, tết
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- tét
- tẹt
- Tết
Danh từ
tết
- Dạng thay thế của Tết
Động từ
tết
- (Khẩu ngữ) Biếu quà nhân dịp Tết. Đi tết bố mẹ vợ đôi ngỗng.
- Đan, thắt các sợi với nhau thành dây dài hoặc thành khuôn, hình vật gì. Tết tóc. Tết túi lưới.
- (Cũ) Đánh đầu vào quả bóng. Nhảy lên tết quả bóng vào gôn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tết”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ điển Ngày Tết
-
1001 Từ Vựng Về Tết Nguyên Đán Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tết Nguyên đán Bạn Nên Biết - Step Up English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Tết - TOPICA Native
-
Từ Vựng Tiếng Anh Tết Nguyên Đán - Oxford English UK Vietnam
-
CHỦ ĐỀ 16: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TẾT NGUYÊN ĐÁN
-
70 Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngày Tết Nguyên Đán ở Việt Nam
-
Học Tiếng Việt - Tết Và Chúc Tết - Dịch Thuật HaCo
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngày Tết - Chào Xuân Canh Tý - EJOY English
-
Từ Vựng Về Tết Nguyên đán Trong Tiếng Anh Bạn Nên Biết | VOCA.VN
-
Tết Nguyên Đán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Ngày Tết Kèm Hình ảnh Minh Họa
-
Ngày Tết Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Về Ngày Tết Bằng Tiếng Anh
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'tết' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT