Xếp hạng 5,0 (1) I. Từ vựng về Tết Nguyên Đán – Các món ăn. Banquet: bữa tiệc/ cỗ. Example: The kitchens are preparing for ...
Xem chi tiết »
2. Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – biểu tượng ngày Tết. Ngày đầu năm mới nói chung ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2022 · Các mốc thời gian quan trọng của ngày Tết · Before New Year's Eve /bɪˈfɔːr njuːˌjɪəz ˈiːv/: Tất niên · Lunar New Year / ˈluː.nərˌnjuː ˈjɪər/ Tết m ...
Xem chi tiết »
Apricot blossom = Hoa mai. Kumquat tree = Cây quất. Chrysanthemum = Cúc đại đóa. Marigold = Cúc vạn thọ. Paperwhite = Hoa thủy tiên. Orchid = Hoa lan. The New ... Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2016 · 1. Lunar New Year = Tết Nguyên Đán. · 2. Lunar / lunisolar calendar = Lịch Âm lịch. · 3. Before New Year's Eve = Tất Niên. · 4. New Year's Eve = ...
Xem chi tiết »
Phrynium (n): Lá dong. · Cherry blossom (n): Hoa đào. · Branch (n): Cành, nhánh, nhành (hoa, cây). · Sticky rice (n): Nếp. · Ritual (n): Nghi lễ, nghi thức.
Xem chi tiết »
Mời họp mặt Nhân dịp tết Nguyên Đán, Ban Giám đốc xí nghiệp Dược phẩm Trung ương II trân ... Jack: nói chung tết Tây kéo dài từ ngày Noel đến ngày 1-1.
Xem chi tiết »
1 Tra từ điển. Nghe đến tra từ điển là đã thấy “lười” rồi phải không? Mỗi lần học một từ là lại phải chuyển sang tab ...
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2022 · Tết Nguyên Đán là ngày lễ có ý nghĩa nhân văn vô cùng sâu sắc, đây là ngày để mọi người đều đoàn tụ với gia đình, trở về quê hương và nhớ về ...
Xem chi tiết »
Từ nguyênSửa đổi. đánh đầu vào quả bóng: Từ tiếng Pháp tête. Danh từSửa đổi. tết. Ngày lễ trong năm, có cúng lễ, vui chơi. Tết Trung thu: Tết Nguyên đán ...
Xem chi tiết »
Toàn bộ dịp Tết Nguyên đán hàng năm thường kéo dài trong khoảng 7 đến 8 ngày cuối năm cũ và 7 ngày đầu năm mới (23 tháng Chạp đến hết ngày 7 tháng Giêng). Hàng ...
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2019 · 1. lunar new year: tết Nguyên đán · 2. lunar/lunisolar calendar: lịch âm · 3. before New Year's Eve: tất niên · 4. New Year's Eve: Giao thừa · 5. Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'ngày Tết' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch ... Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh ... từ. Anh muốn em có ngày Tết đúng nghĩa.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 8 thg 1, 2022 · 1. Peach blossom: Hoa đào. 2. Apricot blossom: Hoa mai. 3. Kumquat tree: Cây quất. 4. Chrysanthemum: Cúc đại đóa. 5. Marigold: Cúc vạn thọ. 6.
Xem chi tiết »
명사 축제일. 명절. 2. 동사 명절에 선물하다. [뗃]. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Ngày Tết
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển ngày tết hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu