Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Ngày Tết Kèm Hình ảnh Minh Họa

tet-2

tet

flower

Những thời khắc quan trọng

1. lunar new year: tết Nguyên đán 2. lunar/lunisolar calendar: lịch âm 3. before New Year’s Eve: tất niên 4. New Year’s Eve: Giao thừa 5. the New Year: tân niên

Các biểu tượng tiêu biểu

6. flowers (các loại hoa/cây) 7. peach blossom: hoa đào 8. apricot blossom: hoa mai 9. kumquat tree: cây quất 10. chrysanthemum: cúc đại đóa 11. marigold: cúc vạn thọ 12. paperwhite: hoa thủy tiên 13. orchid: hoa lan 14. the New Year tree: cây nêu

Những món ăn đặc trưng của ngày tết

15. chung cake/square glutinous rice cake: bánh chưng 16. sticky rice: gạo nếp 17. jellied meat: thịt đông 18. pig trotters: chân giò 19. dried bamboo shoots: măng khô 20. pig trotters stewed with dried bamboo shoots”: món “canh măng hầm chân giò” ngon tuyệt 21. lean pork paste: giò lụa 22. pickled onion: dưa hành 23. pickled small leeks: củ kiệu 24. roasted watermelon seeds: hạt dưa 25. dried candied fruits: mứt 26. mung beans: hạt đậu xanh 27. fatty pork: mỡ lợn 28. water melon: dưa hấu 29. coconut: dừa 30. pawpaw (papaya): đu đủ 31. mango: xoài 32. five – fruit tray: mâm ngũ quả

Các hoạt động ngày Tết

33. go to pagoda to pray for: đi chùa cầu… 34. go to flower market: đi chợ hoa 35. visit relatives and friends: thăm bà con bạn bè 36. exchange New Year’s wishes: chúc tết nhau 37. decorate the house: trang trí nhà cửa 38. dress up: ăn diện 39. play cards: đánh bài 40. sweep the floor: quét nhà 41. spring festival: hội xuân 42. family reunion: cuộc đoàn tụ gia đình 43. worship the ancestors: thờ cúng tổ tiên 44. dragon dancers: múa lân 45. to first foot: xông đất

Những thứ không thể thiếu trong ngày tết

46. banquet: bữa tiệc/cỗ 47. parallel: câu đối 48. calligraphy pictures: thư pháp 49. incense: hương trầm 50. altar: bàn thờ 51. the kitchen god: táo quân 52. fireworks: pháo hoa 53. firecrackers: pháo 54. first caller: người xông đất 55. lucky money: tiền lì xì 56. red envelop: bao lì xì

Những từ không thể thiếu trong mỗi câu chúc tết

57. health: khỏe mạnh 58. happiness: hạnh phúc 59. luck: may mắn 60. prosperity: thịnh vượng

50220931_2045979558824760_5439777651789135872_n

50442148_2045979642158085_3521523181540081664_n 50467874_2045979612158088_4704089813144305664_n 50581459_2045979625491420_4353192604263776256_n

Từ khóa » Từ điển Ngày Tết