Thả Diều Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ thả diều tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | thả diều (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ thả diều | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
thả diều tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thả diều trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thả diều tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - たこあげ - 「凧揚げ」 - [(diều) DƯƠNG]Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "thả diều" trong tiếng Nhật
- - Thả diều.:凧をあげる
- - Tommy, con có muốn chơi thả diều không?:トミー、凧揚げしようか。
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thả diều trong tiếng Nhật
* n - たこあげ - 「凧揚げ」 - [(diều) DƯƠNG]Ví dụ cách sử dụng từ "thả diều" trong tiếng Nhật- Thả diều.:凧をあげる, - Tommy, con có muốn chơi thả diều không?:トミー、凧揚げしようか。,
Đây là cách dùng thả diều tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thả diều trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới thả diều
- cung điện tiếng Nhật là gì?
- trước kia tiếng Nhật là gì?
- nước canh thịt tiếng Nhật là gì?
- lông mày tiếng Nhật là gì?
- đạt tới tiếng Nhật là gì?
- đem đến tiếng Nhật là gì?
- sinh nhật 60 tuổi tiếng Nhật là gì?
- sự không có xúc cảm tiếng Nhật là gì?
- lông chim màu đỏ tiếng Nhật là gì?
- tinh thần tội lỗi tiếng Nhật là gì?
- tiên tiến tiếng Nhật là gì?
- sự quấn băng để chống bị thương của vận động viên tiếng Nhật là gì?
- cổng phía bắc tiếng Nhật là gì?
- than củi tiếng Nhật là gì?
- sự học hành tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Diều Trong Tiếng Nhật
-
Tako Hay Con Diều Truyền Thống Nhật Bản [たこ – 凧]
-
Diều Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Diều Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
Diều Hâu Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Tobasu Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Nhật
-
Diều Hâu Tiếng Nhật Là Gì? - Tieng
-
Thích Thú Với Màn Thả Những Con Diều KHỔNG LỒ ở Nhật Bản
-
Top 11 Cái Diều Nghĩa Là Gì 2022
-
Diều (đồ Chơi) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Koinobori – Wikipedia Tiếng Việt
-
Học Tiếng Nhật Qua Bài Hát お正月 - SÀI GÒN VINA
-
Độc Đáo Lễ Hội Thả Diều Của Nhật Bản - Dolphin Tour