Than Khóc Thảm Thiết Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "than khóc thảm thiết" thành Tiếng Anh
keen là bản dịch của "than khóc thảm thiết" thành Tiếng Anh.
than khóc thảm thiết + Thêm bản dịch Thêm than khóc thảm thiếtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
keen
adjective verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " than khóc thảm thiết " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "than khóc thảm thiết" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khóc Lóc Thảm Thiết Tiếng Anh
-
Heart - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khóc Lóc Thảm Thiết Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thảm Thiết Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"Anh Khóc Lóc Thảm Thiết Khi đến Lúc Chúng Tôi Phải Ra đi." Tiếng Anh ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thảm Thiết' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Khóc Lóc Bằng Tiếng Anh
-
Khóc Lóc: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của Từ : Tearfully | Vietnamese Translation
-
[DOC] So Sánh Một Số đặc điểm Tu Từ Của Thành Ngữ Biểu Thị Cảm Xúc Buồn ...
-
Cry Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI
-
BẮT ĐẦU KHÓC LÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex