Thằng Chả
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Việt - Việt
Đại từ
(Phương ngữ, Khẩu ngữ) thằng cha ấy
thằng chả nói dóc đóXem thêm các từ khác
-
Thẳm
Tính từ: rất sâu hay rất xa, nhìn đến hút tầm mắt, đến như không còn nhận thấy ra đâu là... -
Thẳng
Tính từ: theo một hướng nhất định, không một chỗ, một lúc nào chệch, không cong, không gãy... -
Thẳng băng
Tính từ: rất thẳng, thành một đường, một mạch, không cong vẹo, không có sự cản trở nào,... -
Thẳng cánh
Tính từ: (khẩu ngữ) không một chút nương nhẹ, không dè dặt, đuổi thẳng cánh, trừng trị... -
Thẹn
Động từ: hoặc t tự cảm thấy bối rối, ngại ngùng, mất tự nhiên khi tiếp xúc với đám đông... -
Thẹo
Danh từ: (phương ngữ), xem sẹo -
Thẻ
Danh từ: mảnh tre, gỗ, giấy, v.v. dẹp và mỏng, dùng để ghi hay đánh dấu điều gì, giấy chứng... -
Thẻo
Động từ: (phương ngữ, Ít dùng), Danh từ: miếng nhỏ và dài, như... -
Thế
Danh từ: (văn chương) đời, thế gian, Danh từ: chỗ, vị trí tạo... -
Thế giới vĩ mô
Danh từ: thế giới lớn, vũ trụ, hoặc là một thực thể lớn, phức tạp; phân biệt với thế... -
Thế tử
Danh từ: người con trai được chọn để sau này nối nghiệp chúa. -
Thếp
Danh từ: tập hoặc xấp những vật mỏng cùng loại, thường có một số lượng nhất định,
Từ khóa » Thằng Chả Là Gì
-
THẰNG CHẢ Trong Phương Ngữ Nam Bộ,... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Nghĩa Của Từ Thằng Chả - Từ điển Việt
-
Từ Thằng Chả Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Thằng Cha - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thằng Cha Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thằng Chả Nghĩa Là Gì?
-
Thằng Cha Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "thằng Cha" - Là Gì?
-
'thằng Cha' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Thằng Cha Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Chả Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm