Từ điển Tiếng Việt "thằng Cha" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thằng cha" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thằng cha

- d. (thgt.). Tổ hợp dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường. Thằng cha ấy chả làm nên trò trống gì.

nd. Người đàn ông với ý coi thường. Thằng cha ấy thì làm được gì. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thằng cha

thằng cha
  • noun
    • chap, fellow, bloke

Từ khóa » Thằng Chả Là Gì