Thành Ngạnh – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Wikispecies
- Khoản mục Wikidata
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 năm 2018) |
Cratoxylum maingayi | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Ít quan tâm (IUCN 2.3)[1] | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Hypericaceae |
Chi (genus) | Cratoxylum |
Loài (species) | C. maingayi |
Danh pháp hai phần | |
Cratoxylum maingayiDyer[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
|
Thành ngạnh[3] hay còn gọi là lành ngạnh nhỏ[4] (danh pháp hai phần: Cratoxylum maingayi) là một loài thực vật có hoa thuộc họ Hypericaceae được Dyer mô tả khoa học lần đầu năm 1874.[2] Phần chữ thứ hai trong danh pháp loài -maingayi được đặt vinh danh Alexander Carroll Maingay.[5] Cây phân bổ ở rừng núi đất thấp[5] khu vực đất liền Đông Nam Á và các đảo Sumatra, Borneo.
Thành ngạnh là cây bụi lớn đến gỗ nhỏ, cao từ 5 - 10m, đường kính thân cây có thể tới 10 cm. Vỏ cây mịn hoặc có vết rạn. Lá đơn mọc đối. Phiến lá hình trứng ngược, cuống lá đỏ. Hoa không lông, có màu hồng nhạt, cánh hoa có vảy tiết bên dưới gốc.[3] Quả nang tròn, kích thước cóthể tới 1,5 cm.[5]
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Cratoxylum maingayi”. Sách Đỏ IUCN Version 2014.1. International Union for Conservation of Nature and Natural Resources. 1998. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2007.
- ^ a b c “Cratoxylum maingayi Dyer”. The Plant List 2013. Truy cập 24 tháng 7 năm 2017.
- ^ a b Phạm Hoàng Hộ; Cây cỏ Việt Nam - tập 1; Nhà xuất bản Trẻ - 1999; Trang 464.
- ^ Nguyễn Tiến Bân, Nguyễn Quốc Bình, Vũ Văn Cẩn, Lê Mộng Chân, Nguyễn Ngọc Chính, Vũ Văn Dũng, Nguyễn Văn Dư, Trần Đình Đại, Nguyễn Kim Đào, Nguyễn Thị Đỏ, Nguyễn Hữu Hiến, Nguyễn Đình Hưng, Dương Đức Huyến, Nguyễn Đăng Khôi, Nguyễn Khắc Khôi, Trần Kim Liên, Vũ Xuân Phương, Hoàng Thị Sản, Nguyễn Văn Tập, Nguyễn Nghĩa Thìn; Tên cây rừng Việt Nam; Nhà xuất bản Nông nghiệp - 2000; Trang 86.
- ^ a b c Wong, K. M. (1995). “Cratoxylum maingayi Dyer”. Trong Soepadmo, E.; Wong, K. M. (biên tập). Tree Flora of Sabah and Sarawak. (free online from the publisher, lesser resolution scan PDF versions). 1. Forest Research Institute Malaysia. tr. 225–226. ISBN 983-9592-34-3. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 7 năm 2014.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn] Wikispecies có thông tin sinh học về Thành ngạnh Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Thành ngạnh.- World Conservation Monitoring Centre 1998. Cratoxylum maingayi. 2006 IUCN Red List of Threatened Species. Truy cập 20 tháng 7 năm 2007.
Bài viết Bộ Sơ ri này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
- Loài ít quan tâm theo Sách đỏ IUCN
- Chi Thành ngạnh
- Quần thực vật Indomalesia
- Thực vật Indomalesia
- Thực vật Đông Dương
- Thực vật Sumatra
- Sơ khai Bộ Sơ ri
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
- Bài mồ côi
- Tất cả bài viết sơ khai
Từ khóa » Ngạnh Tiếng Trung Là Gì
-
Ngạnh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
ương Ngạnh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "ngạnh" - Là Gì?
-
Âm Hán Việt: Ngạnh Âm Pinyin:... - Từ Vựng Tiếng Trung - 中文生词
-
Tra Từ: Ngạnh - Từ điển Hán Nôm
-
Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc Học Gì Và Ra Trường Làm Việc ở đâu?
-
Ý Nghĩa Của Wanton Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Dân Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Công Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành điện Thông Dụng Nhất | THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành điện Công Nghiệp
-
Tiếng Trung Chuyên Ngành điện Công Nghiệp
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành điện đầy đủ Nhất