Từ điển Việt Trung "ngạnh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"ngạnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ngạnh

岐出的刺兒。
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ngạnh

- d. 1 Mũi nhọn và sắc chĩa chéo ra ngược chiều với mũi nhọn chính để làm cho vật bị mắc vào khó giãy ra. Ngạnh lưỡi câu. Chông sắt có nhiều ngạnh. 2 Gai xương cứng ở vây ngực một số loài cá. Ngạnh cá trê.

nd. 1. Mũi nhọn cong lại, móc. Ngạnh lưỡi câu. 2. Thứ cá nhỏ, đầu giống cá trê. Măng giang nấu cá ngạnh nguồn (cd).nd. Móc, nhọn ở hai bên mang cá. Ngạnh cá trê.

Từ khóa » Ngạnh Tiếng Trung Là Gì