ương Ngạnh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
ương ngạnh tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ương ngạnh trong tiếng Trung và cách phát âm ương ngạnh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ương ngạnh tiếng Trung nghĩa là gì.
ương ngạnh (phát âm có thể chưa chuẩn) 刚愎 《倔强固执, 不接受别人的意见。》犟劲 《顽强的意志、劲头。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)刚愎 《倔强固执, 不接受别人的意见。》犟劲 《顽强的意志、劲头。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ ương ngạnh hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- trục phụ tiếng Trung là gì?
- dẫn mối tiếng Trung là gì?
- phế trừ tiếng Trung là gì?
- thành tích chiến đấu tiếng Trung là gì?
- bạch đái tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ương ngạnh trong tiếng Trung
刚愎 《倔强固执, 不接受别人的意见。》犟劲 《顽强的意志、劲头。》
Đây là cách dùng ương ngạnh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ương ngạnh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 刚愎 《倔强固执, 不接受别人的意见。》犟劲 《顽强的意志、劲头。》Từ khóa » Ngạnh Tiếng Trung Là Gì
-
Ngạnh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "ngạnh" - Là Gì?
-
Âm Hán Việt: Ngạnh Âm Pinyin:... - Từ Vựng Tiếng Trung - 中文生词
-
Tra Từ: Ngạnh - Từ điển Hán Nôm
-
Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc Học Gì Và Ra Trường Làm Việc ở đâu?
-
Ý Nghĩa Của Wanton Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Dân Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Công Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành điện Thông Dụng Nhất | THANHMAIHSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành điện Công Nghiệp
-
Tiếng Trung Chuyên Ngành điện Công Nghiệp
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành điện đầy đủ Nhất
-
Thành Ngạnh – Wikipedia Tiếng Việt