Thanh Thiên Bạch Nhật - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Định nghĩa
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ tʰiən˧˧ ɓa̰ʔjk˨˩ ɲə̰ʔt˨˩tʰan˧˥ tʰiəŋ˧˥ ɓa̰t˨˨ ɲə̰k˨˨tʰan˧˧ tʰiəŋ˧˧ ɓat˨˩˨ ɲək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ tʰiən˧˥ ɓajk˨˨ ɲət˨˨tʰajŋ˧˥ tʰiən˧˥ ɓa̰jk˨˨ ɲə̰t˨˨tʰajŋ˧˥˧ tʰiən˧˥˧ ɓa̰jk˨˨ ɲə̰t˨˨

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 青天白日

Định nghĩa

[sửa]

thanh thiên bạch nhật

  1. Trời xanh ngày trắng, ý nói giữa ban ngày ban mặt, ai cũng được chứng kiến. Thanh thiên bạch nhật rõ ràng cho coi.

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Nhật: 青天白日
  • Tiếng Trung Quốc: 青天白日

Tham khảo

[sửa]
  • "thanh thiên bạch nhật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=thanh_thiên_bạch_nhật&oldid=2047483” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ chưa xếp theo loại từ
  • Thành ngữ Hán-Việt

Từ khóa » Thanh Thiên Bạch Nhật Nghĩa Là Gì