Từ điển Tiếng Việt "thanh Thiên Bạch Nhật" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thanh thiên bạch nhật" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
thanh thiên bạch nhật
- Trời xanh ngày trắng, ý nói giữa ban ngày ban mặt, ai cũng được chứng kiến
hd. Ban ngày ban mặt, trước mắt mọi người.Tầm nguyên Từ điểnThanh Thiên Bạch NhậtThanh: xanh, Thiên: trời, Bạch: trắng, Nhật: mặt trời. Giữa ban ngày dưới trời xanh. Nghĩa bóng: Rõ ràng không có điều gì giấu giếm.
Thanh thiên bạch nhật rõ ràng cho coi. Kim Vân Kiều Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Thanh Thiên Bạch Nhật Nghĩa Là Gì
-
Thanh Thiên Bạch Nhật - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Thanh Thiên Bạch Nhật Có ý Nghĩa Gì
-
Thanh Thiên Bạch Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cờ Thanh Thiên Bạch Nhật – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thanh Thiên Bạch Nhật Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Thanh Thiên Bạch Nhật - Từ điển Việt
-
'thanh Thiên Bạch Nhật' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Thanh Thiên Bạch Nhật
-
Thanh Thiên Bạch Nhật - Từ điển Hàn-Việt
-
Thanh Thiên Bạch Nhật Giải Thích
-
Từ Thanh Thiên Bạch Nhật Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Thành Ngữ, Tục Ngữ Việt Nam - Từ Thanh Thiên Bạch Nhật ...