THẬT TỒI TỆ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THẬT TỒI TỆ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sthật tồi tệwas terriblelà khủng khiếprất khủng khiếprất tệrất kinh khủngthật khủng khiếpthật là kinh khủnglà kinh khủngis badlà xấuhạitốttệđược xấurất xấulà tồi tệrất dởrất tồi tệđã xấuis awfulrất khủng khiếprất tệthật khủng khiếplà khủng khiếplà kinh khủngis horriblerất kinh khủnglà khủng khiếprất khủng khiếprất đáng sợrất tệđược khủng khiếpwas so badquá tệđược như vậy xấurất tệtồi tệ đến vậylà xấu như vậytệ đến thếwas very badrất xấurất tệlà vô cùng tồi tệlà vô cùng tệ hạirất tồireally badthực sự tồi tệthực sự xấurất tệrất tồi tệrất xấuthật tệthật sự tồi tệthật tồi tệrất nặngthật sự xấuis terriblelà khủng khiếprất khủng khiếprất tệrất kinh khủngthật khủng khiếpthật là kinh khủnglà kinh khủngare terriblelà khủng khiếprất khủng khiếprất tệrất kinh khủngthật khủng khiếpthật là kinh khủnglà kinh khủngwas badlà xấuhạitốttệđược xấurất xấulà tồi tệrất dởrất tồi tệđã xấuwas awfulrất khủng khiếprất tệthật khủng khiếplà khủng khiếplà kinh khủng
Ví dụ về việc sử dụng Thật tồi tệ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thật sự tồi tệreally badTừng chữ dịch
thậttính từrealtruethậttrạng từreallysothậtdanh từtruthtồitính từbadpoorterribletồitrạng từbadlypoorlytệtính từbadterribletệdanh từcurrencyyuantệtrạng từbadly STừ đồng nghĩa của Thật tồi tệ
rất tệ là khủng khiếp rất xấu là xấu hại tốt quá tệ thật to lớnthật tốtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thật tồi tệ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tính Từ Tồi Tệ Trong Tiếng Anh
-
TỒI TỆ - Translation In English
-
TỒI TỆ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tồi Tệ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
'tồi Tệ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tồi Tệ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Từ điển Việt Anh "tồi Tệ" - Là Gì?
-
Tồi Tệ Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Những Từ Nói Lên Sự Tồi Tệ.
-
Top 15 Các Từ Tồi Tệ Trong Tiếng Anh 2022
-
Tồi Tệ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tồi Tệ' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Cách Sử Dụng Tệ Hơn Và Tệ Nhất Trong Tiếng Anh
-
Cách Nói Tôi Có Một Ngày Tồi Tệ Trong Tiếng Anh - 11BILINGO