Từ điển Việt Anh "tồi Tệ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"tồi tệ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
tồi tệ
tồi tệ- adj
- mean, bad
tồi tệ
- tt. 1. Hết sức kém so với yêu cầu: Tình hình sinh hoạt quá tồi tệ Kết quả học hành rất tồi tệ sức khoẻ ngày một tồi tệ. 2. Xấu xa, tệ hại về nhân cách: đối xử với nhau tồi tệ con người tồi tệ.
nt. Tồi đến mức không còn thế nào hơn nữa. Tình hình sức khỏe tồi tệ.Từ khóa » Tính Từ Tồi Tệ Trong Tiếng Anh
-
TỒI TỆ - Translation In English
-
TỒI TỆ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tồi Tệ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
THẬT TỒI TỆ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'tồi Tệ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tồi Tệ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Tồi Tệ Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Những Từ Nói Lên Sự Tồi Tệ.
-
Top 15 Các Từ Tồi Tệ Trong Tiếng Anh 2022
-
Tồi Tệ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tồi Tệ' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Cách Sử Dụng Tệ Hơn Và Tệ Nhất Trong Tiếng Anh
-
Cách Nói Tôi Có Một Ngày Tồi Tệ Trong Tiếng Anh - 11BILINGO