THE ENRON SCANDAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
THE ENRON SCANDAL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch the enron scandalvụ bê bối enronthe enron scandalscandal enron scandalenron scandal
Ví dụ về việc sử dụng The enron scandal trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
The enron scandal trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng indonesia - skandal enron
Từng chữ dịch
enrondanh từenronenrontập đoàn enronscandalvụ bê bốivụ tai tiếngscandaldanh từscandalvụtiếng the enemy forcesthe enemy hasTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt the enron scandal English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Enron Scandal Tiếng Việt
-
Vụ Bê Bối Enron – Wikipedia Tiếng Việt
-
Enron - Kẻ Dối Trá Vĩ đại - VnExpress Kinh Doanh
-
Scandal Tài Chính Tại Enron - VnExpress
-
Vụ Bê Bối Tài Chính Enron: Trạng Chết, Chúa Cũng Băng Hà
-
Vụ Bê Bối Enron | Tóm Tắt, Lịch Sử & Sự Kiện
-
Enron - Công Ty Năng Lượng Lớn Nhất Nước Mỹ đã Sụp đổ Vì 'tô Hồng ...
-
Enron Scandal: Sự Sụp đổ Của Phố Wall Darling - Talkin Go Money
-
Ba Bài Học Từ Vụ Phá Sản Của Enron | Vietstock
-
TIỂU LUẬN Sự Sụp đổ Của ENRON Và Aa - Tài Liệu Text - 123doc
-
Kiểm Toán.NHÓM 8.ENRON
-
Vụ Bê Bối Của Enron - Wikimedia Tiếng Việt
-
Bê Bối Tài Chính Enron - Vụ Gian Lận Kế Toán Gây Thiệt Hại 70 Tỷ ...
-
10 Vụ Bê Bối đình đám Nhất Của Các Doanh Nghiệp Trên Thế Giới
-
Bẫy “bơm Xả” Chứng Khoán: Nhận Diện Công Thức Làm Giá Của "cá ...