Thế Giới Bên Ngoài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thế giới bên ngoài
* dtừ
outside
* thngữ
the outside world
Từ điển Việt Anh - VNE.
thế giới bên ngoài
the outside world
- thế
- thế à
- thế bí
- thế cô
- thế cố
- thế cờ
- thế hệ
- thế kỷ
- thế là
- thế lộ
- thế mà
- thế nợ
- thế sự
- thế tổ
- thế tử
- thế vị
- thế đó
- thế đồ
- thế đỡ
- thế bắn
- thế cho
- thế chỗ
- thế cục
- thế gia
- thế hơn
- thế kia
- thế lên
- thế lại
- thế lợi
- thế lụy
- thế lực
- thế nhỡ
- thế nào
- thế này
- thế phụ
- thế rồi
- thế thì
- thế thế
- thế thủ
- thế tám
- thế tôn
- thế tất
- thế tập
- thế tộc
- thế tục
- thế vào
- thế vật
- thế yếu
- thế đại
- thế đạo
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Thế Giới Bên Ngoài In English
-
Thế Giới Bên Ngoài In English - Glosbe Dictionary
-
THẾ GIỚI BÊN NGOÀI - Translation In English
-
TỪ THẾ GIỚI BÊN NGOÀI In English Translation - Tr-ex
-
VỚI THẾ GIỚI BÊN NGOÀI In English Translation - Tr-ex
-
Thế Giới Bên Ngoài - In Different Languages
-
Vietnamese To English Meaning Of Thế-giới-bên-ngoài
-
Tra Từ Bên Ngoài - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bên Ngoài: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Translate From English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Externalities | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Rằm Tháng Bảy (Hungry Ghost Festival) - Visit Singapore
-
Bình An Nội Tâm - Cân Bằng Cuộc Sống - Wall Street English
-
Vietnamese Dictionary Online Translation LEXILOGOS
-
Bên Ngoài đang Rất Nóng Và Nắn In English With Examples - MyMemory