Theo Số Liệu Chúng Tôi Thu Thậ In English With Examples
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
theo số liệu chúng tôi thu thập được
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
chúng ta thu thập được gì rồi
English
- what do we have?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chúng mình thu thập được 1 thứ.
English
we got one thing.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- có lẽ anh muốn xem một số mẫu chúng tôi thu thập được?
English
- perhaps you want to see some samples?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chúng tôi thu được từ dòng sóng ngắn.
English
i recorded this from the shortwave.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cái này chúng tôi thu được bốn năm trước.
English
this one we picked up four years ago.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chúng tôi đang thu thập các xác chết để hỏa táng.
English
we were taking the bodies back for a burial.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chúng tôi thu gom rác cho ngài.
English
we haul your trash.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi đã ghi chú tôi đã thu thập được.
English
i got notes i've been gathering.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chúng tôi đã thu thập bằng chứng, và tìm các đầu mối
English
we've gathered evidence, we're working leads.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chúng tôi là những nhà thu thập tin tức chuyên nghiệp.
English
we're a professional news-gathering service.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
liệu chúng tôi có thể hỏi anh vài câu?
English
we wondered if we could ask you some questions.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chúng tôi thu hồi omega từ chen wei na.
English
we recovered the omega from chen na wei.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
liệu chúng tôi nên cho ngài xem gì đây ạ?
English
what shall we put you down for?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bằng chứng ổng thu thập được.
English
the proof you collected.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bản sao cuộc đối thoại giữa trực thăng và sở chỉ huy chúng tôi thu được.
English
a transcript of the conversation between your helicopter pilot and his commander we intercepted.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bên cia đã thu thập được thứ này.
English
this was acquired by our friends at the cia.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
tôi không biêt liệu chúng tôi có thể làm điều đó không
English
i don't know that we can do it.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
thu thập số liệu
English
acquire figures
Last Update: 2019-06-03 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
chúng tôi đã kiểm tra id và tham khảo tất cả dữ liệu thu thập được. nhưng chúng tôi không thể biết nó là gì.
English
we ran an id check and cross-referenced with all known databases.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
họ không thu thập được mẫu tóc nào dùng được.
English
they didn't collect any usable hair samples.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Add a translation
Get a better translation with 8,345,921,054 human contributions
Users are now asking for help:
chaki nanay (Quechua>Spanish)i am keen of music (English>Hindi)sopirante (Esperanto>Bulgarian)saya sangat marah (Indonesian>Dutch)what is dbp (English>French)накладывать (Ukrainian>Basque)tq wish you the same (English>Telugu)hace frío (Spanish>Catalan)èetvrti (Serbian>English)siya ang mglalabas ng kargamento (Tagalog>English)air mengalir laju (Malay>English)बुआ की लड़की (Hindi>English)muhammad firdaus (Malay>Japanese)agrum (Latin>English)黎广德 是的 (Chinese (Simplified)>Spanish)acceptez vous (French>English)if you see something missing from me, let me know (English>Hindi)вести,вести (Russian>Icelandic)many many congratulations to all (English>Hindi)鱿鱼, 鱿鱼 (Chinese (Simplified)>English) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Thu Thập Số Liệu In English
-
Thu Thập Dữ Liệu In English - Glosbe Dictionary
-
THU THẬP DỮ LIỆU In English Translation - Tr-ex
-
THU THẬP SỐ LIỆU THỐNG KÊ In English Translation - Tr-ex
-
Thu Thập Dữ Liệu In English
-
"thu Thập Số Liệu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thu Thập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky Mới Nhất Năm 2022
-
Cục Thu Thập Dữ Liệu Và Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin Thống Kê Tổ ...
-
Tổng Cục Thống Kê
-
Điều Khoản Và điều Kiện | MAIN Lingua Attack!
-
ĐIỀU TRA KHẢO SÁT THU THẬP SỐ LIỆU VÀ TÍNH TOÁN CHỈ SỐ ...
-
Thu Thập: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Thu Thập Số Liệu Cho Hoạt động Xây Dựng Tài Liệu “Hướng Dẫn Chuẩn ...